Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,339,090 Cao Thủ
2. 3,159,955 Bạc I
3. 2,971,573 Đồng III
4. 2,862,195 -
5. 2,857,527 -
6. 2,793,762 Bạc II
7. 2,753,309 Bạc IV
8. 2,695,431 Kim Cương IV
9. 2,618,724 Kim Cương IV
10. 2,528,717 ngọc lục bảo IV
11. 2,522,048 Kim Cương III
12. 2,506,332 Bạch Kim IV
13. 2,488,232 Vàng III
14. 2,474,761 -
15. 2,450,814 -
16. 2,421,343 ngọc lục bảo III
17. 2,420,557 -
18. 2,379,990 Bạch Kim III
19. 2,339,653 -
20. 2,314,679 -
21. 2,277,839 -
22. 2,270,020 ngọc lục bảo II
23. 2,237,709 Đại Cao Thủ
24. 2,224,075 Kim Cương IV
25. 2,214,792 -
26. 2,183,602 -
27. 2,160,222 -
28. 2,137,316 Đồng III
29. 2,083,761 Kim Cương I
30. 2,080,659 Sắt I
31. 2,067,666 Bạch Kim IV
32. 2,066,835 -
33. 2,054,902 Cao Thủ
34. 2,022,231 -
35. 2,017,306 Đồng IV
36. 2,014,475 -
37. 2,014,057 ngọc lục bảo II
38. 2,010,355 Bạc II
39. 2,005,492 -
40. 2,004,334 Bạch Kim II
41. 1,997,966 Bạch Kim I
42. 1,989,363 Vàng IV
43. 1,962,584 -
44. 1,956,806 Bạc I
45. 1,956,468 -
46. 1,947,566 Bạc III
47. 1,936,199 -
48. 1,926,764 ngọc lục bảo IV
49. 1,924,976 Kim Cương III
50. 1,907,709 -
51. 1,902,997 -
52. 1,900,636 -
53. 1,900,066 ngọc lục bảo II
54. 1,894,847 Bạch Kim IV
55. 1,879,646 ngọc lục bảo IV
56. 1,873,491 Kim Cương III
57. 1,866,886 ngọc lục bảo III
58. 1,820,091 Bạc III
59. 1,816,012 Bạch Kim I
60. 1,794,679 ngọc lục bảo III
61. 1,791,726 -
62. 1,785,578 -
63. 1,783,875 -
64. 1,760,967 Kim Cương I
65. 1,716,472 Sắt III
66. 1,710,822 Bạc IV
67. 1,685,881 ngọc lục bảo I
68. 1,681,813 Bạch Kim I
69. 1,667,050 Cao Thủ
70. 1,661,114 Kim Cương III
71. 1,651,626 -
72. 1,624,417 Sắt I
73. 1,582,699 Đồng III
74. 1,581,223 ngọc lục bảo IV
75. 1,580,475 -
76. 1,568,416 -
77. 1,560,833 Kim Cương III
78. 1,558,767 ngọc lục bảo IV
79. 1,558,178 -
80. 1,557,812 -
81. 1,539,950 ngọc lục bảo III
82. 1,539,435 -
83. 1,537,082 ngọc lục bảo II
84. 1,530,733 ngọc lục bảo IV
85. 1,526,568 -
86. 1,517,645 -
87. 1,516,700 -
88. 1,515,089 Bạc III
89. 1,514,821 -
90. 1,504,489 Vàng III
91. 1,503,575 -
92. 1,503,114 Bạch Kim IV
93. 1,499,828 ngọc lục bảo IV
94. 1,498,617 -
95. 1,496,024 ngọc lục bảo III
96. 1,495,227 -
97. 1,494,936 Bạch Kim II
98. 1,487,706 Kim Cương II
99. 1,483,727 Kim Cương IV
100. 1,476,571 -