Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,253,445 -
2. 4,112,522 Vàng I
3. 3,515,715 -
4. 3,433,510 Bạch Kim IV
5. 3,260,235 ngọc lục bảo III
6. 2,850,646 -
7. 2,623,393 Kim Cương II
8. 2,612,739 ngọc lục bảo I
9. 2,604,652 -
10. 2,517,917 Bạch Kim I
11. 2,467,454 ngọc lục bảo I
12. 2,401,034 Bạc III
13. 2,346,894 -
14. 2,342,162 Bạc II
15. 2,326,378 ngọc lục bảo IV
16. 2,239,423 Kim Cương II
17. 2,216,629 Đồng I
18. 2,162,422 Cao Thủ
19. 2,112,746 ngọc lục bảo I
20. 2,052,356 ngọc lục bảo IV
21. 2,010,371 Kim Cương III
22. 1,953,585 -
23. 1,916,054 ngọc lục bảo I
24. 1,897,800 Bạch Kim II
25. 1,858,881 ngọc lục bảo III
26. 1,834,610 -
27. 1,816,957 Vàng III
28. 1,816,699 Vàng III
29. 1,808,475 -
30. 1,796,713 -
31. 1,794,655 Bạch Kim III
32. 1,763,542 -
33. 1,725,923 Bạch Kim III
34. 1,724,607 Kim Cương I
35. 1,713,955 Bạch Kim II
36. 1,711,983 Vàng III
37. 1,700,523 -
38. 1,690,625 Kim Cương IV
39. 1,657,841 -
40. 1,650,162 -
41. 1,636,756 Bạc IV
42. 1,616,892 Bạch Kim III
43. 1,606,668 Kim Cương III
44. 1,605,059 -
45. 1,567,803 -
46. 1,566,067 Đồng IV
47. 1,565,500 Sắt II
48. 1,559,523 -
49. 1,552,618 Vàng II
50. 1,527,588 ngọc lục bảo IV
51. 1,511,536 -
52. 1,500,126 Kim Cương III
53. 1,498,031 -
54. 1,490,705 -
55. 1,482,896 Kim Cương I
56. 1,477,474 Đồng IV
57. 1,474,668 -
58. 1,474,135 Cao Thủ
59. 1,472,054 Sắt I
60. 1,468,231 -
61. 1,465,999 Đồng III
62. 1,458,575 Vàng IV
63. 1,456,713 Kim Cương III
64. 1,452,905 ngọc lục bảo IV
65. 1,440,614 Sắt III
66. 1,439,412 Bạch Kim III
67. 1,434,975 ngọc lục bảo II
68. 1,433,643 -
69. 1,422,428 Đại Cao Thủ
70. 1,419,922 -
71. 1,410,728 -
72. 1,399,109 -
73. 1,392,610 -
74. 1,392,117 Vàng IV
75. 1,389,255 -
76. 1,383,965 Vàng II
77. 1,383,691 -
78. 1,372,163 ngọc lục bảo III
79. 1,362,092 Vàng IV
80. 1,361,949 -
81. 1,351,964 Bạc IV
82. 1,334,589 Vàng IV
83. 1,334,258 Đồng II
84. 1,334,190 Đồng III
85. 1,331,902 Đại Cao Thủ
86. 1,325,658 Kim Cương IV
87. 1,306,675 -
88. 1,305,924 Kim Cương III
89. 1,304,927 Bạch Kim III
90. 1,301,280 -
91. 1,298,601 -
92. 1,295,204 ngọc lục bảo IV
93. 1,294,616 -
94. 1,284,890 -
95. 1,276,289 -
96. 1,275,808 Bạch Kim IV
97. 1,273,554 Bạch Kim IV
98. 1,254,290 -
99. 1,252,273 -
100. 1,251,526 Kim Cương IV