Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,201,897 Kim Cương I
2. 2,711,944 -
3. 2,477,544 -
4. 2,089,188 Bạch Kim II
5. 2,069,407 Bạch Kim III
6. 1,740,381 Bạch Kim I
7. 1,632,699 Đại Cao Thủ
8. 1,593,851 Thách Đấu
9. 1,584,729 -
10. 1,557,691 -
11. 1,469,119 -
12. 1,354,230 ngọc lục bảo II
13. 1,288,044 ngọc lục bảo II
14. 1,287,377 -
15. 1,257,151 -
16. 1,240,238 Bạch Kim III
17. 1,229,406 Cao Thủ
18. 1,226,576 -
19. 1,161,973 ngọc lục bảo IV
20. 1,153,085 -
21. 1,056,350 -
22. 1,039,549 -
23. 1,036,733 -
24. 1,034,215 -
25. 1,014,457 Bạch Kim II
26. 1,012,729 ngọc lục bảo II
27. 992,955 -
28. 991,183 -
29. 975,829 ngọc lục bảo IV
30. 967,095 -
31. 954,328 -
32. 916,952 -
33. 915,539 ngọc lục bảo III
34. 913,618 -
35. 904,832 -
36. 904,087 -
37. 876,470 -
38. 873,849 -
39. 872,747 -
40. 838,666 Cao Thủ
41. 814,421 -
42. 812,478 Kim Cương IV
43. 799,463 ngọc lục bảo III
44. 793,079 ngọc lục bảo IV
45. 787,687 -
46. 755,186 -
47. 754,793 Đồng III
48. 754,748 -
49. 752,028 Kim Cương III
50. 749,084 -
51. 737,160 Vàng III
52. 735,759 -
53. 734,499 Sắt IV
54. 722,625 -
55. 721,657 Bạc II
56. 719,936 -
57. 715,087 Bạc III
58. 714,300 -
59. 690,798 -
60. 688,276 Vàng IV
61. 688,219 -
62. 677,437 -
63. 675,510 -
64. 670,936 Bạch Kim IV
65. 651,846 Vàng IV
66. 646,931 Kim Cương IV
67. 642,679 ngọc lục bảo IV
68. 641,731 -
69. 633,184 -
70. 630,285 ngọc lục bảo II
71. 629,419 -
72. 622,031 -
73. 620,613 Bạch Kim IV
74. 620,399 -
75. 617,536 -
76. 616,680 -
77. 615,272 Vàng IV
78. 612,138 ngọc lục bảo III
79. 611,847 -
80. 610,192 -
81. 608,248 Vàng II
82. 608,116 -
83. 606,069 -
84. 605,680 -
85. 605,034 -
86. 601,858 -
87. 600,952 -
88. 597,537 Đồng III
89. 597,368 Bạch Kim II
90. 593,256 -
91. 592,606 -
92. 591,463 -
93. 587,962 ngọc lục bảo III
94. 587,394 -
95. 587,251 Bạch Kim II
96. 587,069 Bạch Kim II
97. 585,702 -
98. 581,918 -
99. 578,416 -
100. 577,419 Vàng II