Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,385,595 -
2. 2,093,223 Cao Thủ
3. 1,647,185 Bạc II
4. 1,642,129 Cao Thủ
5. 1,632,174 Bạch Kim III
6. 1,507,722 Bạch Kim III
7. 1,464,560 ngọc lục bảo IV
8. 1,426,792 ngọc lục bảo II
9. 1,406,104 Bạch Kim II
10. 1,397,985 -
11. 1,397,833 -
12. 1,368,926 -
13. 1,353,812 -
14. 1,333,818 ngọc lục bảo III
15. 1,247,229 Bạch Kim III
16. 1,184,938 -
17. 1,173,147 -
18. 1,158,693 -
19. 1,126,560 -
20. 1,099,027 Bạch Kim IV
21. 1,076,309 ngọc lục bảo II
22. 1,058,568 Bạch Kim IV
23. 1,057,497 Bạch Kim III
24. 1,057,345 Đồng I
25. 1,038,167 -
26. 1,016,223 ngọc lục bảo I
27. 979,451 Vàng IV
28. 960,969 -
29. 959,713 -
30. 955,520 Bạch Kim IV
31. 949,311 -
32. 947,814 -
33. 935,039 -
34. 921,044 Bạch Kim I
35. 913,948 Bạc II
36. 899,718 -
37. 896,979 Bạc IV
38. 885,706 Bạc IV
39. 881,425 Bạc II
40. 877,697 -
41. 864,066 -
42. 858,563 Vàng III
43. 834,723 -
44. 833,602 -
45. 831,208 Vàng II
46. 830,029 Kim Cương II
47. 828,057 Bạc II
48. 819,656 -
49. 819,440 -
50. 814,735 -
51. 807,736 -
52. 800,560 -
53. 791,767 -
54. 783,510 -
55. 777,099 Đồng III
56. 771,546 ngọc lục bảo III
57. 767,070 Kim Cương IV
58. 766,160 -
59. 758,811 -
60. 754,925 -
61. 753,946 -
62. 752,620 Bạc I
63. 752,437 -
64. 747,995 -
65. 743,351 -
66. 740,126 Bạch Kim II
67. 734,623 Vàng III
68. 733,907 -
69. 731,597 -
70. 731,342 Đồng IV
71. 729,810 -
72. 724,748 -
73. 722,429 -
74. 720,661 -
75. 717,718 -
76. 716,377 -
77. 715,637 -
78. 709,718 -
79. 705,292 Đồng III
80. 704,270 -
81. 699,226 -
82. 692,829 -
83. 687,596 -
84. 686,321 -
85. 682,749 Sắt II
86. 677,983 -
87. 677,213 -
88. 668,089 -
89. 660,011 Vàng I
90. 645,939 -
91. 641,247 -
92. 636,488 -
93. 636,193 Bạc I
94. 630,292 -
95. 630,072 -
96. 629,595 -
97. 628,292 -
98. 625,081 Vàng I
99. 623,616 -
100. 623,482 -