Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,845,551 -
2. 1,014,464 ngọc lục bảo II
3. 974,761 -
4. 953,778 -
5. 809,739 Bạc IV
6. 706,699 ngọc lục bảo IV
7. 684,685 -
8. 577,293 -
9. 574,706 -
10. 564,336 ngọc lục bảo II
11. 489,753 -
12. 489,620 -
13. 476,563 ngọc lục bảo III
14. 465,353 ngọc lục bảo IV
15. 461,874 Đồng IV
16. 455,885 Vàng II
17. 452,233 Bạc IV
18. 430,219 -
19. 426,430 -
20. 425,958 -
21. 422,135 -
22. 420,742 -
23. 418,627 -
24. 415,654 -
25. 415,299 Bạch Kim IV
26. 408,692 ngọc lục bảo II
27. 405,061 -
28. 404,439 Bạch Kim IV
29. 402,132 -
30. 401,526 Cao Thủ
31. 400,561 -
32. 393,282 -
33. 389,229 -
34. 388,886 -
35. 382,618 Đồng IV
36. 374,882 -
37. 371,329 -
38. 368,323 -
39. 368,121 Đồng II
40. 367,147 -
41. 366,020 Bạch Kim III
42. 364,948 -
43. 364,651 -
44. 362,027 -
45. 361,557 -
46. 359,927 Sắt III
47. 358,501 -
48. 352,148 -
49. 345,707 Vàng III
50. 345,311 ngọc lục bảo II
51. 345,255 -
52. 345,095 -
53. 344,085 ngọc lục bảo IV
54. 342,472 -
55. 338,118 -
56. 336,982 Đồng III
57. 335,790 Bạch Kim IV
58. 333,895 Bạch Kim IV
59. 328,875 -
60. 328,260 Vàng III
61. 325,390 -
62. 322,175 Bạch Kim II
63. 320,215 -
64. 320,103 Vàng IV
65. 317,494 -
66. 313,547 Bạch Kim III
67. 306,698 -
68. 306,385 -
69. 306,206 -
70. 305,471 -
71. 304,623 -
72. 303,872 -
73. 298,513 -
74. 297,691 ngọc lục bảo I
75. 295,930 ngọc lục bảo III
76. 293,589 -
77. 292,247 -
78. 291,782 -
79. 290,238 Bạc III
80. 288,978 -
81. 286,014 -
82. 285,650 Đồng IV
83. 285,318 Bạch Kim IV
84. 285,111 -
85. 284,504 Bạc IV
86. 284,075 -
87. 283,224 -
88. 282,087 Kim Cương IV
89. 280,563 ngọc lục bảo I
90. 279,514 -
91. 279,210 ngọc lục bảo IV
92. 278,127 -
93. 275,189 -
94. 271,414 -
95. 268,714 -
96. 267,228 -
97. 267,120 -
98. 266,258 Bạch Kim IV
99. 266,062 -
100. 264,152 -