Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,453,474 -
2. 4,453,297 -
3. 4,364,570 -
4. 3,770,464 Đồng II
5. 3,352,274 ngọc lục bảo III
6. 2,966,441 ngọc lục bảo III
7. 2,874,579 ngọc lục bảo IV
8. 2,832,595 Cao Thủ
9. 2,495,839 ngọc lục bảo II
10. 2,427,213 -
11. 2,411,499 Cao Thủ
12. 2,313,178 Đồng II
13. 2,134,079 -
14. 2,116,738 Bạch Kim II
15. 2,063,443 -
16. 2,016,927 -
17. 2,015,340 -
18. 1,884,327 Bạc III
19. 1,858,919 Kim Cương II
20. 1,853,112 -
21. 1,782,374 Thách Đấu
22. 1,740,367 ngọc lục bảo II
23. 1,725,970 -
24. 1,690,392 Kim Cương IV
25. 1,621,820 -
26. 1,619,143 -
27. 1,584,405 -
28. 1,566,827 -
29. 1,555,894 Vàng II
30. 1,551,363 ngọc lục bảo I
31. 1,546,075 Vàng IV
32. 1,535,964 -
33. 1,510,029 -
34. 1,506,521 -
35. 1,495,140 -
36. 1,480,392 Đồng II
37. 1,471,842 -
38. 1,464,303 -
39. 1,461,888 Bạc III
40. 1,455,523 ngọc lục bảo I
41. 1,451,691 -
42. 1,447,714 -
43. 1,437,638 -
44. 1,429,057 -
45. 1,422,487 Bạc IV
46. 1,388,833 Kim Cương IV
47. 1,387,238 -
48. 1,374,965 -
49. 1,354,447 -
50. 1,353,325 Bạc I
51. 1,350,415 -
52. 1,343,434 -
53. 1,339,823 -
54. 1,329,579 Cao Thủ
55. 1,325,294 -
56. 1,306,472 -
57. 1,298,952 -
58. 1,298,240 Bạc III
59. 1,297,120 -
60. 1,295,728 Bạc III
61. 1,292,940 -
62. 1,286,662 Bạc IV
63. 1,272,262 Bạc III
64. 1,266,038 Bạch Kim I
65. 1,257,944 Vàng IV
66. 1,251,679 -
67. 1,244,225 Kim Cương IV
68. 1,225,828 Bạc II
69. 1,221,068 Bạch Kim IV
70. 1,217,767 Bạch Kim IV
71. 1,181,612 Bạch Kim II
72. 1,180,945 -
73. 1,169,268 ngọc lục bảo IV
74. 1,163,277 -
75. 1,160,477 -
76. 1,148,744 Bạch Kim III
77. 1,147,588 ngọc lục bảo IV
78. 1,143,802 -
79. 1,138,507 -
80. 1,130,861 Đồng II
81. 1,126,036 -
82. 1,125,868 -
83. 1,125,270 -
84. 1,118,861 Bạch Kim IV
85. 1,112,372 Vàng II
86. 1,107,344 -
87. 1,104,127 -
88. 1,101,425 -
89. 1,099,483 -
90. 1,093,994 Kim Cương III
91. 1,091,668 -
92. 1,090,840 Kim Cương III
93. 1,085,201 ngọc lục bảo III
94. 1,081,114 Cao Thủ
95. 1,074,237 -
96. 1,073,915 Bạc II
97. 1,072,582 Kim Cương III
98. 1,068,844 Bạch Kim II
99. 1,066,536 -
100. 1,063,361 -