Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,386,989 Đồng I
2. 4,083,901 Bạch Kim III
3. 3,937,624 -
4. 3,593,941 Kim Cương II
5. 3,148,498 -
6. 2,945,459 Đồng IV
7. 2,836,187 -
8. 2,830,975 -
9. 2,448,295 Kim Cương III
10. 2,402,403 Đồng I
11. 2,245,128 -
12. 2,224,814 Kim Cương IV
13. 2,164,534 Bạch Kim III
14. 2,119,878 Bạch Kim IV
15. 2,118,270 -
16. 2,109,393 Bạc I
17. 2,101,819 -
18. 1,997,723 -
19. 1,952,576 Đồng IV
20. 1,916,309 -
21. 1,915,065 Bạch Kim II
22. 1,881,785 Vàng II
23. 1,873,504 -
24. 1,848,116 Sắt II
25. 1,797,960 -
26. 1,791,926 Vàng III
27. 1,790,867 -
28. 1,788,562 Đồng II
29. 1,779,087 -
30. 1,755,014 -
31. 1,744,666 -
32. 1,705,731 Kim Cương II
33. 1,694,223 -
34. 1,688,551 ngọc lục bảo IV
35. 1,684,818 -
36. 1,645,045 -
37. 1,632,242 ngọc lục bảo IV
38. 1,583,508 -
39. 1,577,525 Đồng III
40. 1,560,509 Kim Cương III
41. 1,557,780 -
42. 1,556,984 -
43. 1,554,219 -
44. 1,526,859 -
45. 1,514,126 -
46. 1,512,172 -
47. 1,510,042 Bạch Kim III
48. 1,500,168 Vàng IV
49. 1,495,758 -
50. 1,492,828 ngọc lục bảo IV
51. 1,486,161 Bạch Kim IV
52. 1,480,215 -
53. 1,467,714 -
54. 1,458,470 ngọc lục bảo III
55. 1,458,185 Đồng I
56. 1,450,618 -
57. 1,441,859 -
58. 1,439,722 ngọc lục bảo IV
59. 1,438,742 Đồng IV
60. 1,434,591 Kim Cương III
61. 1,414,922 Bạch Kim IV
62. 1,392,275 -
63. 1,390,422 Bạc IV
64. 1,381,219 Vàng III
65. 1,378,397 -
66. 1,374,262 -
67. 1,373,899 -
68. 1,373,879 -
69. 1,373,208 Bạch Kim IV
70. 1,370,909 -
71. 1,360,414 -
72. 1,357,453 -
73. 1,356,564 -
74. 1,345,207 Sắt III
75. 1,343,573 -
76. 1,341,252 -
77. 1,338,538 ngọc lục bảo IV
78. 1,337,939 -
79. 1,336,533 -
80. 1,333,603 -
81. 1,333,042 ngọc lục bảo IV
82. 1,329,160 Sắt I
83. 1,327,298 -
84. 1,326,008 -
85. 1,324,368 Vàng II
86. 1,323,108 Kim Cương II
87. 1,320,539 -
88. 1,319,115 -
89. 1,314,037 -
90. 1,303,229 -
91. 1,301,303 Cao Thủ
92. 1,291,180 -
93. 1,286,882 -
94. 1,278,256 ngọc lục bảo III
95. 1,278,155 -
96. 1,278,027 -
97. 1,268,902 -
98. 1,265,190 -
99. 1,262,935 Bạc I
100. 1,256,393 -