Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,611,098 -
2. 3,686,035 -
3. 3,225,940 -
4. 3,188,620 -
5. 2,839,121 -
6. 2,829,385 -
7. 2,816,968 -
8. 2,447,788 Sắt I
9. 2,375,994 Vàng I
10. 2,301,650 -
11. 2,196,202 -
12. 2,152,846 Kim Cương I
13. 2,072,819 -
14. 2,061,796 Cao Thủ
15. 2,051,934 -
16. 2,048,914 Bạch Kim IV
17. 2,033,982 Bạch Kim IV
18. 1,954,488 -
19. 1,940,346 Kim Cương IV
20. 1,921,113 -
21. 1,896,704 -
22. 1,871,000 ngọc lục bảo II
23. 1,855,910 Bạc II
24. 1,803,786 -
25. 1,798,983 -
26. 1,713,946 ngọc lục bảo II
27. 1,710,760 Vàng IV
28. 1,691,758 Bạc II
29. 1,661,895 Bạch Kim III
30. 1,633,898 -
31. 1,620,466 -
32. 1,576,796 Sắt I
33. 1,568,007 -
34. 1,550,002 Vàng III
35. 1,532,061 Bạc III
36. 1,525,951 Bạch Kim I
37. 1,520,754 -
38. 1,433,920 Bạc III
39. 1,433,365 -
40. 1,391,328 -
41. 1,367,159 -
42. 1,348,697 -
43. 1,348,657 ngọc lục bảo III
44. 1,348,607 -
45. 1,329,560 Bạch Kim IV
46. 1,318,034 -
47. 1,297,167 -
48. 1,290,982 Kim Cương IV
49. 1,252,946 ngọc lục bảo III
50. 1,247,474 Bạch Kim I
51. 1,240,212 Bạch Kim III
52. 1,222,774 Bạch Kim I
53. 1,217,472 Kim Cương III
54. 1,206,893 -
55. 1,204,582 Cao Thủ
56. 1,187,572 -
57. 1,181,821 -
58. 1,181,421 Bạch Kim III
59. 1,180,918 ngọc lục bảo IV
60. 1,180,602 Đồng IV
61. 1,179,451 -
62. 1,175,555 -
63. 1,172,275 Vàng II
64. 1,166,910 -
65. 1,164,829 Kim Cương III
66. 1,163,167 -
67. 1,143,689 -
68. 1,141,419 -
69. 1,137,075 -
70. 1,135,353 Bạch Kim I
71. 1,133,098 -
72. 1,127,712 Bạc II
73. 1,121,784 -
74. 1,119,726 Đồng I
75. 1,116,037 Kim Cương II
76. 1,114,924 -
77. 1,108,991 ngọc lục bảo I
78. 1,102,972 ngọc lục bảo III
79. 1,096,708 Vàng IV
80. 1,093,973 -
81. 1,088,252 Kim Cương III
82. 1,087,986 -
83. 1,087,252 Vàng IV
84. 1,085,459 Sắt III
85. 1,083,438 -
86. 1,081,336 Bạc III
87. 1,074,087 -
88. 1,072,940 ngọc lục bảo IV
89. 1,070,200 -
90. 1,068,898 Sắt II
91. 1,063,400 -
92. 1,058,422 -
93. 1,055,665 ngọc lục bảo IV
94. 1,051,591 Bạch Kim II
95. 1,045,001 Vàng III
96. 1,038,836 -
97. 1,038,780 -
98. 1,035,215 Vàng IV
99. 1,031,432 ngọc lục bảo II
100. 1,030,253 -