Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,597,088 -
2. 2,223,167 Kim Cương II
3. 1,498,595 Bạch Kim II
4. 1,410,250 Bạch Kim II
5. 1,382,515 -
6. 1,356,355 Vàng III
7. 1,299,790 ngọc lục bảo II
8. 1,260,073 -
9. 1,142,580 ngọc lục bảo II
10. 1,124,314 ngọc lục bảo IV
11. 1,064,028 -
12. 1,060,941 Bạch Kim IV
13. 1,029,410 ngọc lục bảo III
14. 1,015,833 Bạch Kim III
15. 1,010,091 Vàng IV
16. 1,006,446 Kim Cương IV
17. 1,004,256 -
18. 986,434 -
19. 980,774 Cao Thủ
20. 980,175 Đồng IV
21. 903,457 Vàng III
22. 900,716 ngọc lục bảo III
23. 898,393 Bạch Kim II
24. 898,236 ngọc lục bảo III
25. 892,441 -
26. 878,829 -
27. 851,745 -
28. 851,650 Kim Cương II
29. 845,498 Bạch Kim II
30. 840,485 Sắt I
31. 826,380 ngọc lục bảo IV
32. 823,937 ngọc lục bảo IV
33. 818,111 Kim Cương III
34. 817,351 -
35. 815,245 Bạch Kim II
36. 813,749 Kim Cương II
37. 805,620 Đại Cao Thủ
38. 803,365 -
39. 803,328 Vàng IV
40. 795,398 Bạch Kim IV
41. 788,151 Bạch Kim II
42. 786,866 ngọc lục bảo IV
43. 785,304 -
44. 783,689 Cao Thủ
45. 777,296 ngọc lục bảo III
46. 776,204 Cao Thủ
47. 765,595 -
48. 747,000 ngọc lục bảo II
49. 744,748 ngọc lục bảo IV
50. 743,794 Kim Cương IV
51. 737,297 Kim Cương IV
52. 735,907 Bạch Kim II
53. 735,424 -
54. 732,497 ngọc lục bảo IV
55. 729,387 -
56. 728,283 Đồng I
57. 727,480 -
58. 722,894 -
59. 707,180 ngọc lục bảo IV
60. 702,545 -
61. 687,993 -
62. 685,627 -
63. 679,567 -
64. 679,362 -
65. 675,196 ngọc lục bảo III
66. 673,339 -
67. 671,067 Kim Cương III
68. 670,161 -
69. 667,299 Đồng I
70. 665,324 Vàng II
71. 656,764 -
72. 653,053 -
73. 645,450 ngọc lục bảo II
74. 645,330 ngọc lục bảo IV
75. 641,529 -
76. 638,446 Bạc I
77. 635,087 Cao Thủ
78. 632,874 ngọc lục bảo II
79. 623,733 -
80. 620,575 ngọc lục bảo IV
81. 617,531 -
82. 616,721 Bạch Kim IV
83. 616,097 Vàng II
84. 615,036 Cao Thủ
85. 611,484 -
86. 607,679 -
87. 607,171 Kim Cương III
88. 598,591 ngọc lục bảo IV
89. 598,312 Bạch Kim III
90. 594,092 Vàng IV
91. 591,255 Kim Cương II
92. 590,616 ngọc lục bảo II
93. 590,377 Kim Cương IV
94. 583,930 Kim Cương IV
95. 583,264 Kim Cương II
96. 581,780 -
97. 581,354 Kim Cương IV
98. 581,014 -
99. 579,152 -
100. 574,733 Đồng IV