Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,652,382 -
2. 4,930,361 Bạc IV
3. 4,897,466 Đồng II
4. 4,601,979 Sắt III
5. 4,288,475 Bạc IV
6. 4,205,464 ngọc lục bảo I
7. 4,065,161 -
8. 3,601,360 -
9. 3,345,264 Đồng II
10. 3,303,162 Bạch Kim III
11. 3,185,218 -
12. 3,139,156 Bạch Kim I
13. 3,135,128 Bạc IV
14. 3,127,208 Kim Cương IV
15. 3,089,122 -
16. 3,085,310 Kim Cương II
17. 3,080,622 -
18. 3,065,100 Đồng II
19. 2,987,427 -
20. 2,971,908 Đồng IV
21. 2,896,515 Bạch Kim III
22. 2,872,387 ngọc lục bảo IV
23. 2,841,258 -
24. 2,831,686 Vàng IV
25. 2,794,170 ngọc lục bảo I
26. 2,789,243 Đồng III
27. 2,777,236 ngọc lục bảo II
28. 2,774,952 ngọc lục bảo IV
29. 2,763,807 -
30. 2,758,563 -
31. 2,720,022 -
32. 2,707,352 Kim Cương IV
33. 2,689,378 -
34. 2,659,237 Bạc IV
35. 2,598,380 Vàng III
36. 2,580,667 -
37. 2,561,395 Bạch Kim IV
38. 2,517,922 Kim Cương IV
39. 2,508,138 -
40. 2,503,634 Vàng III
41. 2,495,841 Bạch Kim III
42. 2,480,326 Bạc IV
43. 2,461,712 -
44. 2,459,824 Kim Cương IV
45. 2,407,241 -
46. 2,364,123 Đồng I
47. 2,345,387 -
48. 2,323,959 Sắt I
49. 2,316,133 -
50. 2,313,262 -
51. 2,302,722 -
52. 2,284,434 Kim Cương III
53. 2,281,129 -
54. 2,262,234 Vàng II
55. 2,243,978 Vàng III
56. 2,222,989 Kim Cương III
57. 2,217,575 -
58. 2,202,231 Bạc III
59. 2,196,162 -
60. 2,154,758 ngọc lục bảo III
61. 2,153,105 -
62. 2,149,727 Vàng III
63. 2,146,024 Vàng II
64. 2,140,239 ngọc lục bảo I
65. 2,140,067 -
66. 2,127,930 ngọc lục bảo III
67. 2,125,162 Đồng II
68. 2,121,687 ngọc lục bảo IV
69. 2,118,886 Kim Cương IV
70. 2,112,831 -
71. 2,109,135 -
72. 2,095,842 Bạch Kim II
73. 2,092,559 -
74. 2,090,722 -
75. 2,084,063 Vàng II
76. 2,070,640 -
77. 2,040,607 Đồng II
78. 2,035,470 Bạc III
79. 2,031,442 -
80. 2,025,109 ngọc lục bảo IV
81. 2,017,745 Vàng IV
82. 2,012,817 ngọc lục bảo IV
83. 2,003,187 ngọc lục bảo IV
84. 1,994,875 -
85. 1,979,759 -
86. 1,956,052 -
87. 1,955,898 Kim Cương III
88. 1,946,057 -
89. 1,923,052 -
90. 1,919,403 -
91. 1,913,673 Bạch Kim IV
92. 1,911,759 Bạch Kim II
93. 1,903,670 Kim Cương IV
94. 1,880,747 Bạch Kim III
95. 1,877,181 Vàng II
96. 1,826,662 ngọc lục bảo IV
97. 1,821,358 Sắt I
98. 1,814,629 -
99. 1,808,648 -
100. 1,800,542 -