Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,040,840 Bạc IV
2. 5,066,814 Kim Cương III
3. 4,770,132 -
4. 4,564,916 Vàng I
5. 4,153,410 Đồng II
6. 4,135,236 Kim Cương III
7. 4,042,991 ngọc lục bảo IV
8. 3,911,147 Đồng II
9. 3,816,624 Kim Cương III
10. 3,703,035 -
11. 3,625,285 Bạc IV
12. 3,603,564 Bạc IV
13. 3,595,645 Đồng I
14. 3,569,312 Vàng IV
15. 3,470,403 -
16. 3,373,951 Kim Cương I
17. 3,196,522 -
18. 3,119,941 -
19. 3,101,215 Cao Thủ
20. 3,080,979 Bạc IV
21. 3,039,858 ngọc lục bảo II
22. 3,019,892 -
23. 2,990,614 ngọc lục bảo IV
24. 2,983,826 -
25. 2,970,138 Vàng III
26. 2,960,731 Bạch Kim III
27. 2,946,980 -
28. 2,942,518 ngọc lục bảo I
29. 2,928,274 Kim Cương IV
30. 2,872,358 Cao Thủ
31. 2,869,544 Kim Cương II
32. 2,861,472 -
33. 2,853,398 -
34. 2,852,091 Vàng IV
35. 2,851,211 Bạch Kim II
36. 2,849,370 -
37. 2,829,245 Kim Cương II
38. 2,792,930 -
39. 2,767,164 ngọc lục bảo II
40. 2,748,895 -
41. 2,747,722 Bạch Kim II
42. 2,734,933 -
43. 2,686,549 ngọc lục bảo IV
44. 2,669,227 Kim Cương IV
45. 2,648,296 Bạch Kim I
46. 2,621,539 Sắt I
47. 2,588,847 ngọc lục bảo I
48. 2,559,049 Kim Cương II
49. 2,558,398 Kim Cương II
50. 2,556,725 Bạch Kim I
51. 2,552,320 -
52. 2,546,588 Vàng I
53. 2,534,177 Vàng I
54. 2,523,533 -
55. 2,503,416 Vàng III
56. 2,502,483 ngọc lục bảo II
57. 2,496,478 -
58. 2,480,983 Đồng II
59. 2,478,771 Kim Cương IV
60. 2,475,505 Đồng III
61. 2,467,366 Bạch Kim IV
62. 2,443,784 Vàng I
63. 2,419,811 Bạch Kim II
64. 2,393,942 Bạch Kim III
65. 2,393,562 -
66. 2,390,802 -
67. 2,389,847 -
68. 2,363,853 -
69. 2,346,582 Cao Thủ
70. 2,342,848 ngọc lục bảo III
71. 2,339,260 Kim Cương IV
72. 2,339,013 ngọc lục bảo II
73. 2,328,585 Bạch Kim II
74. 2,325,868 -
75. 2,317,193 Bạch Kim II
76. 2,303,874 -
77. 2,296,230 Bạch Kim II
78. 2,280,001 -
79. 2,276,765 -
80. 2,273,281 Bạc IV
81. 2,266,798 -
82. 2,266,446 -
83. 2,262,123 -
84. 2,260,819 -
85. 2,236,161 -
86. 2,235,225 -
87. 2,231,486 Kim Cương IV
88. 2,230,459 -
89. 2,230,068 Bạch Kim I
90. 2,213,290 Kim Cương II
91. 2,211,013 -
92. 2,204,462 Vàng III
93. 2,194,261 -
94. 2,192,344 -
95. 2,189,976 Kim Cương III
96. 2,176,411 Thách Đấu
97. 2,159,973 Bạc II
98. 2,155,989 -
99. 2,152,742 -
100. 2,138,770 -