Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,670,665 -
2. 2,731,837 Bạch Kim I
3. 2,620,662 -
4. 2,509,514 Cao Thủ
5. 2,098,300 -
6. 2,097,914 -
7. 2,055,542 Kim Cương II
8. 2,035,219 Bạch Kim III
9. 2,006,716 -
10. 1,898,346 Bạc IV
11. 1,855,702 Kim Cương III
12. 1,820,265 Bạch Kim III
13. 1,789,257 Bạch Kim III
14. 1,784,620 -
15. 1,748,358 Bạch Kim III
16. 1,737,582 -
17. 1,684,153 ngọc lục bảo III
18. 1,650,354 -
19. 1,628,167 Kim Cương IV
20. 1,624,048 Bạc II
21. 1,623,888 ngọc lục bảo IV
22. 1,589,276 -
23. 1,586,568 -
24. 1,564,771 -
25. 1,564,528 ngọc lục bảo IV
26. 1,547,677 Kim Cương I
27. 1,523,323 ngọc lục bảo IV
28. 1,520,247 -
29. 1,517,158 -
30. 1,507,564 Cao Thủ
31. 1,507,270 -
32. 1,506,644 Vàng I
33. 1,500,301 Vàng III
34. 1,491,920 -
35. 1,460,600 Vàng IV
36. 1,452,578 Vàng I
37. 1,423,030 -
38. 1,406,315 ngọc lục bảo I
39. 1,386,357 -
40. 1,369,703 -
41. 1,331,446 Kim Cương IV
42. 1,314,970 -
43. 1,312,729 Kim Cương II
44. 1,303,936 Đồng III
45. 1,302,810 Vàng IV
46. 1,290,463 -
47. 1,277,243 ngọc lục bảo IV
48. 1,262,311 -
49. 1,251,409 Đại Cao Thủ
50. 1,241,298 -
51. 1,236,466 -
52. 1,232,607 -
53. 1,227,368 -
54. 1,184,598 Bạch Kim III
55. 1,164,167 Vàng IV
56. 1,157,770 Vàng III
57. 1,152,141 -
58. 1,135,920 -
59. 1,113,653 Bạch Kim III
60. 1,113,238 -
61. 1,094,275 -
62. 1,087,403 ngọc lục bảo IV
63. 1,085,089 -
64. 1,084,672 Bạch Kim IV
65. 1,073,962 -
66. 1,060,431 Bạch Kim IV
67. 1,060,250 Bạch Kim II
68. 1,056,626 ngọc lục bảo III
69. 1,037,268 Cao Thủ
70. 1,036,051 Kim Cương IV
71. 1,031,336 Bạc I
72. 1,029,993 -
73. 1,023,629 -
74. 1,022,188 -
75. 1,014,144 ngọc lục bảo I
76. 1,005,365 -
77. 1,003,841 -
78. 997,304 Vàng IV
79. 996,061 -
80. 995,334 Bạch Kim II
81. 992,314 -
82. 989,796 -
83. 988,909 -
84. 987,182 Bạch Kim III
85. 979,668 -
86. 975,435 Bạch Kim II
87. 972,958 -
88. 967,825 -
89. 964,011 ngọc lục bảo IV
90. 963,693 ngọc lục bảo IV
91. 963,571 ngọc lục bảo III
92. 957,951 Kim Cương I
93. 955,735 -
94. 955,157 -
95. 950,814 -
96. 950,776 -
97. 947,265 -
98. 941,701 -
99. 937,525 -
100. 925,134 Thách Đấu