Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,433,338 Đồng I
2. 5,814,625 Bạc II
3. 3,625,487 Bạc III
4. 3,353,724 ngọc lục bảo III
5. 3,213,124 Vàng II
6. 2,907,939 Cao Thủ
7. 2,803,443 -
8. 2,566,690 Vàng IV
9. 2,499,345 Vàng I
10. 2,441,640 Bạc I
11. 2,342,911 Vàng IV
12. 2,286,498 Vàng III
13. 2,205,676 Đồng III
14. 2,194,268 Bạch Kim II
15. 2,184,908 Sắt II
16. 2,155,537 Bạch Kim II
17. 2,118,587 -
18. 2,072,224 Vàng III
19. 2,072,212 ngọc lục bảo II
20. 2,068,008 ngọc lục bảo III
21. 2,060,766 Bạch Kim IV
22. 2,056,108 Kim Cương II
23. 2,038,362 Kim Cương III
24. 2,035,478 ngọc lục bảo II
25. 1,999,080 -
26. 1,968,466 -
27. 1,957,400 -
28. 1,952,794 -
29. 1,928,874 -
30. 1,905,796 -
31. 1,903,404 -
32. 1,895,419 Kim Cương IV
33. 1,882,886 Vàng III
34. 1,877,952 Vàng I
35. 1,871,516 Cao Thủ
36. 1,861,488 Bạch Kim II
37. 1,843,574 Sắt II
38. 1,838,168 ngọc lục bảo IV
39. 1,827,087 -
40. 1,803,225 Đồng III
41. 1,743,703 Bạch Kim II
42. 1,737,429 -
43. 1,736,488 -
44. 1,730,337 -
45. 1,728,731 Bạch Kim IV
46. 1,726,325 -
47. 1,708,723 Bạc II
48. 1,703,994 Kim Cương IV
49. 1,696,226 -
50. 1,695,648 -
51. 1,694,412 Bạch Kim IV
52. 1,661,456 -
53. 1,660,430 -
54. 1,652,605 -
55. 1,647,475 -
56. 1,640,557 -
57. 1,635,143 -
58. 1,631,638 Đồng III
59. 1,622,889 -
60. 1,622,333 Đồng IV
61. 1,622,010 -
62. 1,615,462 Cao Thủ
63. 1,608,872 -
64. 1,590,496 ngọc lục bảo IV
65. 1,586,910 Vàng IV
66. 1,579,973 Bạch Kim I
67. 1,569,077 -
68. 1,565,940 ngọc lục bảo IV
69. 1,562,488 Đồng II
70. 1,556,254 Bạch Kim II
71. 1,537,386 ngọc lục bảo III
72. 1,532,428 -
73. 1,529,303 -
74. 1,527,487 -
75. 1,517,135 ngọc lục bảo II
76. 1,514,355 -
77. 1,500,926 ngọc lục bảo I
78. 1,499,865 -
79. 1,499,210 Vàng III
80. 1,491,645 Vàng II
81. 1,473,532 Bạch Kim II
82. 1,470,451 Vàng I
83. 1,469,735 -
84. 1,466,146 Kim Cương II
85. 1,430,474 -
86. 1,425,320 -
87. 1,421,808 -
88. 1,419,528 -
89. 1,413,791 -
90. 1,409,000 Cao Thủ
91. 1,408,332 Vàng II
92. 1,403,659 ngọc lục bảo IV
93. 1,397,769 Bạc I
94. 1,389,124 -
95. 1,380,339 -
96. 1,378,353 ngọc lục bảo IV
97. 1,372,634 -
98. 1,368,379 Vàng III
99. 1,357,430 -
100. 1,351,087 Kim Cương IV