Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,863,229 Bạc II
2. 2,808,145 ngọc lục bảo IV
3. 2,802,194 Kim Cương III
4. 2,420,017 Cao Thủ
5. 2,330,106 ngọc lục bảo IV
6. 2,017,607 Vàng II
7. 1,840,125 -
8. 1,707,345 ngọc lục bảo IV
9. 1,678,601 ngọc lục bảo IV
10. 1,663,052 Bạc IV
11. 1,655,768 -
12. 1,560,679 Bạch Kim II
13. 1,551,306 Vàng II
14. 1,522,425 -
15. 1,490,826 Bạch Kim II
16. 1,451,848 Bạch Kim II
17. 1,407,515 -
18. 1,381,320 Kim Cương II
19. 1,374,008 -
20. 1,349,804 -
21. 1,345,676 Kim Cương IV
22. 1,310,321 Bạch Kim I
23. 1,309,811 Đồng IV
24. 1,297,814 Kim Cương IV
25. 1,295,325 ngọc lục bảo III
26. 1,291,936 Kim Cương II
27. 1,278,469 ngọc lục bảo I
28. 1,264,873 -
29. 1,235,768 Bạc III
30. 1,217,641 Bạc IV
31. 1,212,737 ngọc lục bảo IV
32. 1,192,023 Bạch Kim III
33. 1,191,983 Bạch Kim II
34. 1,185,656 -
35. 1,178,172 Kim Cương III
36. 1,177,319 ngọc lục bảo IV
37. 1,175,965 Kim Cương III
38. 1,169,795 Đồng IV
39. 1,168,329 ngọc lục bảo IV
40. 1,154,244 Đồng III
41. 1,136,777 Kim Cương IV
42. 1,129,105 ngọc lục bảo III
43. 1,126,773 ngọc lục bảo II
44. 1,112,666 Bạc III
45. 1,109,943 Đồng II
46. 1,105,340 Bạch Kim IV
47. 1,098,565 Bạch Kim II
48. 1,096,539 Sắt III
49. 1,076,512 Bạch Kim IV
50. 1,076,203 -
51. 1,069,700 -
52. 1,053,347 Vàng III
53. 1,051,148 Vàng IV
54. 1,045,854 ngọc lục bảo IV
55. 1,035,012 -
56. 1,030,084 Bạch Kim IV
57. 1,027,816 -
58. 1,025,265 -
59. 1,024,290 ngọc lục bảo II
60. 1,006,297 Vàng I
61. 1,005,869 ngọc lục bảo IV
62. 996,495 Vàng II
63. 992,116 ngọc lục bảo III
64. 991,782 -
65. 989,367 Kim Cương III
66. 986,597 Bạch Kim I
67. 972,337 Kim Cương III
68. 962,887 -
69. 958,447 -
70. 956,237 ngọc lục bảo I
71. 953,472 Bạch Kim II
72. 949,922 -
73. 946,051 ngọc lục bảo IV
74. 945,613 -
75. 941,969 Bạch Kim IV
76. 936,555 -
77. 932,790 -
78. 930,877 Đồng IV
79. 928,932 -
80. 927,771 Kim Cương IV
81. 926,261 Bạch Kim IV
82. 924,571 Kim Cương IV
83. 908,188 ngọc lục bảo IV
84. 906,103 -
85. 904,732 ngọc lục bảo IV
86. 903,451 -
87. 896,203 -
88. 895,636 -
89. 894,860 -
90. 892,656 Vàng II
91. 888,848 Vàng II
92. 882,575 Cao Thủ
93. 873,632 -
94. 873,606 ngọc lục bảo III
95. 873,106 -
96. 869,825 Kim Cương II
97. 864,482 -
98. 859,927 Kim Cương I
99. 857,433 -
100. 854,047 -