Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,772,285 ngọc lục bảo III
2. 2,741,598 ngọc lục bảo I
3. 2,408,898 Bạc IV
4. 2,298,567 -
5. 2,247,351 Kim Cương III
6. 2,072,864 ngọc lục bảo II
7. 1,978,589 Bạc III
8. 1,880,439 Vàng IV
9. 1,851,981 -
10. 1,845,275 Bạch Kim II
11. 1,779,574 ngọc lục bảo IV
12. 1,773,101 Bạch Kim II
13. 1,753,224 Bạch Kim III
14. 1,743,611 Vàng III
15. 1,732,876 Bạch Kim III
16. 1,587,153 Bạc IV
17. 1,579,601 Bạch Kim I
18. 1,556,760 Bạch Kim I
19. 1,519,136 -
20. 1,513,938 Đại Cao Thủ
21. 1,478,339 Kim Cương IV
22. 1,477,682 Kim Cương III
23. 1,470,309 -
24. 1,436,758 Kim Cương III
25. 1,421,568 Bạc III
26. 1,419,994 Kim Cương IV
27. 1,378,144 Đồng II
28. 1,353,246 Đồng II
29. 1,339,247 -
30. 1,328,562 -
31. 1,291,031 Sắt II
32. 1,266,217 -
33. 1,260,691 -
34. 1,259,903 -
35. 1,247,598 Bạch Kim IV
36. 1,247,487 Sắt I
37. 1,232,373 -
38. 1,221,591 Thách Đấu
39. 1,221,542 Vàng IV
40. 1,215,354 Bạch Kim I
41. 1,212,459 Kim Cương IV
42. 1,204,114 Bạc III
43. 1,203,340 ngọc lục bảo IV
44. 1,166,756 Bạch Kim I
45. 1,161,120 ngọc lục bảo IV
46. 1,158,866 -
47. 1,153,134 Bạch Kim III
48. 1,150,964 Sắt III
49. 1,145,136 -
50. 1,135,224 -
51. 1,134,454 Sắt III
52. 1,130,954 -
53. 1,114,962 ngọc lục bảo II
54. 1,113,027 Kim Cương I
55. 1,112,302 Bạch Kim IV
56. 1,101,785 Cao Thủ
57. 1,097,714 Bạch Kim IV
58. 1,088,477 -
59. 1,076,089 ngọc lục bảo II
60. 1,071,479 Bạc III
61. 1,063,719 -
62. 1,048,696 ngọc lục bảo II
63. 1,044,129 -
64. 1,037,995 Bạch Kim IV
65. 1,027,422 Vàng I
66. 1,019,169 Bạch Kim III
67. 1,010,603 ngọc lục bảo III
68. 1,007,714 -
69. 1,003,526 Bạc I
70. 1,002,178 Kim Cương IV
71. 997,169 Bạc IV
72. 995,371 ngọc lục bảo IV
73. 995,100 -
74. 983,159 -
75. 982,429 -
76. 981,039 ngọc lục bảo I
77. 979,970 Vàng I
78. 977,728 Vàng IV
79. 970,209 ngọc lục bảo II
80. 970,094 ngọc lục bảo IV
81. 970,074 Đồng II
82. 969,790 ngọc lục bảo III
83. 966,342 ngọc lục bảo III
84. 965,426 ngọc lục bảo III
85. 965,106 -
86. 963,848 -
87. 963,476 Kim Cương IV
88. 963,150 Cao Thủ
89. 962,433 -
90. 959,662 -
91. 955,569 Vàng IV
92. 955,151 Bạch Kim II
93. 951,515 Vàng IV
94. 942,784 -
95. 929,135 Kim Cương III
96. 928,760 ngọc lục bảo II
97. 922,271 Kim Cương III
98. 922,075 Bạc III
99. 921,169 Kim Cương III
100. 920,358 -