Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,044,324 Kim Cương IV
2. 6,493,563 ngọc lục bảo I
3. 4,707,367 Bạch Kim III
4. 4,564,580 -
5. 4,360,149 Vàng IV
6. 4,091,692 ngọc lục bảo IV
7. 3,995,273 Bạch Kim II
8. 3,907,649 Kim Cương IV
9. 3,863,958 ngọc lục bảo IV
10. 3,819,499 -
11. 3,725,027 -
12. 3,637,426 -
13. 3,539,102 -
14. 3,457,220 -
15. 3,380,365 Bạch Kim II
16. 3,344,435 -
17. 3,308,217 Cao Thủ
18. 3,198,821 ngọc lục bảo I
19. 3,193,653 Bạch Kim IV
20. 3,184,794 ngọc lục bảo II
21. 3,173,815 -
22. 3,127,104 -
23. 3,122,149 -
24. 3,110,908 ngọc lục bảo I
25. 3,099,314 -
26. 3,086,119 ngọc lục bảo IV
27. 3,047,621 Bạch Kim III
28. 3,026,581 Cao Thủ
29. 3,010,410 ngọc lục bảo III
30. 3,006,494 Bạch Kim IV
31. 2,978,120 Kim Cương IV
32. 2,960,217 -
33. 2,947,036 ngọc lục bảo III
34. 2,914,374 -
35. 2,906,738 -
36. 2,894,016 Bạch Kim III
37. 2,867,651 -
38. 2,854,845 ngọc lục bảo IV
39. 2,852,803 -
40. 2,823,065 -
41. 2,786,596 Vàng IV
42. 2,756,205 Bạch Kim III
43. 2,746,294 Bạc III
44. 2,738,929 Bạch Kim IV
45. 2,720,926 ngọc lục bảo III
46. 2,694,677 Kim Cương I
47. 2,678,090 -
48. 2,660,203 -
49. 2,655,346 -
50. 2,643,487 Bạch Kim II
51. 2,627,171 Bạch Kim IV
52. 2,620,528 Bạch Kim III
53. 2,609,952 ngọc lục bảo IV
54. 2,599,510 Đồng IV
55. 2,597,007 Kim Cương IV
56. 2,568,944 -
57. 2,567,905 -
58. 2,533,540 Vàng II
59. 2,522,939 Kim Cương IV
60. 2,466,507 ngọc lục bảo IV
61. 2,459,539 -
62. 2,456,476 -
63. 2,446,396 -
64. 2,445,730 -
65. 2,445,698 Đồng IV
66. 2,434,508 -
67. 2,434,450 Bạc III
68. 2,428,318 -
69. 2,419,736 ngọc lục bảo III
70. 2,399,961 Kim Cương III
71. 2,391,585 -
72. 2,381,695 Bạch Kim I
73. 2,381,639 -
74. 2,380,386 -
75. 2,367,544 -
76. 2,353,145 Kim Cương III
77. 2,341,974 Bạch Kim I
78. 2,339,993 -
79. 2,333,383 -
80. 2,325,051 Đồng I
81. 2,320,512 Kim Cương IV
82. 2,315,467 -
83. 2,301,850 Kim Cương IV
84. 2,299,654 -
85. 2,299,126 ngọc lục bảo III
86. 2,298,996 -
87. 2,295,566 Cao Thủ
88. 2,291,352 -
89. 2,290,801 Đồng II
90. 2,277,851 -
91. 2,275,457 -
92. 2,274,314 Kim Cương I
93. 2,272,602 -
94. 2,266,628 -
95. 2,259,707 Bạch Kim III
96. 2,251,434 Vàng IV
97. 2,246,784 ngọc lục bảo II
98. 2,246,136 Bạc I
99. 2,245,746 Bạch Kim II
100. 2,233,078 Kim Cương II