Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,764,508 -
2. 6,287,127 Vàng I
3. 5,590,428 Bạc IV
4. 5,573,286 -
5. 5,009,398 ngọc lục bảo III
6. 5,008,588 ngọc lục bảo III
7. 4,475,088 -
8. 4,467,288 Kim Cương I
9. 4,356,013 -
10. 4,251,596 Kim Cương I
11. 3,994,481 Kim Cương III
12. 3,885,993 -
13. 3,794,180 Bạc II
14. 3,754,900 Bạch Kim II
15. 3,725,564 -
16. 3,646,195 Đồng IV
17. 3,636,173 -
18. 3,594,127 Bạch Kim I
19. 3,537,236 Vàng III
20. 3,373,425 ngọc lục bảo IV
21. 3,333,110 -
22. 3,324,923 -
23. 3,323,399 -
24. 3,283,689 Cao Thủ
25. 3,265,423 Bạc III
26. 3,231,259 Bạch Kim II
27. 3,173,428 -
28. 3,059,066 -
29. 3,048,445 Bạch Kim IV
30. 3,026,293 Cao Thủ
31. 3,014,846 Vàng II
32. 2,983,118 Kim Cương IV
33. 2,981,800 -
34. 2,912,261 Bạc II
35. 2,885,453 -
36. 2,880,284 Vàng IV
37. 2,871,422 -
38. 2,863,661 ngọc lục bảo II
39. 2,859,490 Đồng III
40. 2,848,664 Cao Thủ
41. 2,829,408 Bạc II
42. 2,814,457 ngọc lục bảo III
43. 2,812,466 -
44. 2,812,375 Cao Thủ
45. 2,806,289 Bạch Kim IV
46. 2,802,255 -
47. 2,794,021 Bạc II
48. 2,778,834 Đồng III
49. 2,763,116 Bạch Kim IV
50. 2,758,632 -
51. 2,756,535 Kim Cương III
52. 2,752,588 -
53. 2,745,642 -
54. 2,694,946 -
55. 2,665,390 -
56. 2,641,943 ngọc lục bảo II
57. 2,640,978 ngọc lục bảo IV
58. 2,633,547 -
59. 2,632,728 Bạch Kim I
60. 2,629,302 Bạc IV
61. 2,610,907 Kim Cương IV
62. 2,599,727 -
63. 2,595,876 Kim Cương IV
64. 2,588,502 -
65. 2,574,650 -
66. 2,566,654 Bạc I
67. 2,562,742 Bạch Kim IV
68. 2,550,883 ngọc lục bảo IV
69. 2,550,196 -
70. 2,544,042 -
71. 2,526,524 Vàng I
72. 2,518,599 Cao Thủ
73. 2,506,258 -
74. 2,489,269 Vàng IV
75. 2,482,976 Vàng IV
76. 2,482,301 Đồng II
77. 2,479,725 Vàng IV
78. 2,460,137 -
79. 2,449,251 -
80. 2,412,128 Bạc III
81. 2,409,562 -
82. 2,408,707 Đồng II
83. 2,389,553 -
84. 2,388,781 -
85. 2,383,123 -
86. 2,380,734 ngọc lục bảo III
87. 2,370,353 Kim Cương IV
88. 2,370,296 -
89. 2,347,455 -
90. 2,338,974 Kim Cương II
91. 2,333,345 Bạch Kim IV
92. 2,332,459 Bạc IV
93. 2,288,694 -
94. 2,288,357 Bạc I
95. 2,285,797 Vàng IV
96. 2,279,938 -
97. 2,263,349 Đồng I
98. 2,258,275 ngọc lục bảo III
99. 2,251,626 -
100. 2,250,796 ngọc lục bảo II