Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,791,272 Bạch Kim III
2. 4,575,400 ngọc lục bảo I
3. 4,487,467 ngọc lục bảo IV
4. 3,992,196 Sắt II
5. 3,956,959 -
6. 3,898,130 Đồng III
7. 3,845,024 ngọc lục bảo IV
8. 3,629,061 Kim Cương III
9. 3,598,230 -
10. 3,558,615 Bạch Kim IV
11. 3,526,136 ngọc lục bảo III
12. 3,498,802 -
13. 3,475,070 Cao Thủ
14. 3,395,926 Kim Cương IV
15. 3,346,136 -
16. 3,311,702 -
17. 3,144,887 -
18. 3,111,925 Đồng III
19. 3,090,297 -
20. 2,986,896 Kim Cương I
21. 2,958,245 ngọc lục bảo IV
22. 2,933,583 -
23. 2,933,235 Kim Cương I
24. 2,919,440 -
25. 2,866,791 -
26. 2,850,276 -
27. 2,828,777 ngọc lục bảo IV
28. 2,787,373 ngọc lục bảo IV
29. 2,750,471 Đồng III
30. 2,596,278 -
31. 2,573,512 -
32. 2,566,149 Bạch Kim IV
33. 2,506,246 -
34. 2,479,571 -
35. 2,478,195 Cao Thủ
36. 2,467,376 Bạc II
37. 2,450,606 -
38. 2,445,542 Bạch Kim IV
39. 2,368,704 Kim Cương IV
40. 2,335,544 -
41. 2,319,279 Bạc I
42. 2,316,170 -
43. 2,302,574 ngọc lục bảo II
44. 2,291,096 Bạch Kim I
45. 2,290,715 Vàng III
46. 2,251,418 Đồng II
47. 2,245,902 Bạc II
48. 2,245,199 -
49. 2,217,451 Bạch Kim III
50. 2,216,200 Bạch Kim I
51. 2,211,489 -
52. 2,208,886 Kim Cương IV
53. 2,167,810 Bạc IV
54. 2,157,263 Kim Cương II
55. 2,155,945 -
56. 2,147,919 Bạc IV
57. 2,141,996 Đồng III
58. 2,141,743 -
59. 2,140,855 ngọc lục bảo IV
60. 2,109,338 Đồng IV
61. 2,095,512 Bạc IV
62. 2,089,452 -
63. 2,085,716 Bạch Kim IV
64. 2,063,695 -
65. 2,059,639 ngọc lục bảo I
66. 2,050,701 -
67. 2,048,071 -
68. 2,046,251 Bạc III
69. 2,031,834 ngọc lục bảo IV
70. 2,028,945 Bạch Kim IV
71. 2,013,441 -
72. 2,009,068 -
73. 1,981,099 Bạch Kim IV
74. 1,980,815 Bạch Kim III
75. 1,980,237 Bạch Kim II
76. 1,974,635 Đồng III
77. 1,965,783 -
78. 1,964,657 Vàng II
79. 1,951,183 Vàng II
80. 1,940,214 Bạch Kim III
81. 1,928,338 -
82. 1,921,187 -
83. 1,911,509 -
84. 1,891,911 -
85. 1,891,683 Vàng IV
86. 1,882,576 -
87. 1,859,767 -
88. 1,856,531 Kim Cương III
89. 1,854,828 -
90. 1,854,009 Bạch Kim I
91. 1,840,734 -
92. 1,832,601 Bạch Kim IV
93. 1,830,275 -
94. 1,816,182 -
95. 1,800,074 -
96. 1,799,925 ngọc lục bảo III
97. 1,799,693 Bạc III
98. 1,788,182 -
99. 1,768,508 Đồng III
100. 1,756,693 ngọc lục bảo II