Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,682,717 -
2. 3,924,273 -
3. 3,334,180 -
4. 2,830,058 Vàng IV
5. 2,805,874 -
6. 2,800,427 -
7. 2,591,736 -
8. 2,495,619 -
9. 2,144,778 Đồng I
10. 2,142,229 Bạch Kim III
11. 2,080,460 -
12. 1,965,549 Kim Cương IV
13. 1,960,255 -
14. 1,910,284 -
15. 1,909,316 -
16. 1,803,876 -
17. 1,742,414 Sắt III
18. 1,724,429 ngọc lục bảo I
19. 1,593,586 -
20. 1,550,212 -
21. 1,545,316 -
22. 1,520,153 ngọc lục bảo II
23. 1,491,085 Kim Cương III
24. 1,447,987 -
25. 1,447,762 Vàng IV
26. 1,446,086 Cao Thủ
27. 1,421,239 Bạch Kim II
28. 1,407,185 -
29. 1,405,956 Vàng II
30. 1,402,194 Vàng II
31. 1,394,000 Bạch Kim III
32. 1,348,649 Bạch Kim I
33. 1,338,480 Vàng II
34. 1,306,778 -
35. 1,291,113 Kim Cương I
36. 1,287,511 -
37. 1,277,251 Bạc II
38. 1,276,388 Bạc II
39. 1,240,623 -
40. 1,236,632 -
41. 1,235,350 -
42. 1,234,454 Kim Cương II
43. 1,230,694 Kim Cương IV
44. 1,188,452 -
45. 1,168,468 Kim Cương III
46. 1,165,243 Bạch Kim I
47. 1,157,113 -
48. 1,155,464 -
49. 1,125,447 -
50. 1,125,371 -
51. 1,115,246 -
52. 1,095,804 Vàng IV
53. 1,089,374 Đồng IV
54. 1,080,985 Kim Cương III
55. 1,073,837 Đồng I
56. 1,071,136 Đồng II
57. 1,068,006 Đồng III
58. 1,060,771 -
59. 1,058,657 -
60. 1,047,977 Đồng III
61. 1,043,533 -
62. 1,043,289 ngọc lục bảo III
63. 1,038,283 -
64. 1,037,766 Bạch Kim II
65. 1,029,715 Sắt III
66. 1,026,299 -
67. 1,000,587 -
68. 981,146 Vàng I
69. 973,713 -
70. 957,449 -
71. 954,187 -
72. 952,175 -
73. 951,502 -
74. 945,974 -
75. 939,195 -
76. 933,858 Bạch Kim IV
77. 928,139 -
78. 926,075 Sắt II
79. 921,244 -
80. 920,627 -
81. 916,310 Bạch Kim II
82. 915,938 Kim Cương IV
83. 912,339 Bạch Kim II
84. 902,714 -
85. 889,484 Bạc I
86. 888,390 -
87. 888,145 -
88. 861,444 -
89. 859,112 Vàng II
90. 847,671 Kim Cương III
91. 842,808 Vàng II
92. 840,036 ngọc lục bảo IV
93. 839,594 -
94. 835,801 -
95. 835,781 -
96. 815,300 Vàng III
97. 814,819 -
98. 814,341 -
99. 813,002 -
100. 808,419 -