Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,715,668 -
2. 6,243,685 -
3. 5,617,523 -
4. 5,532,412 ngọc lục bảo II
5. 5,396,925 Kim Cương II
6. 5,040,274 -
7. 4,889,310 Bạch Kim I
8. 4,327,805 -
9. 4,164,490 -
10. 3,842,759 Bạch Kim II
11. 3,728,765 Kim Cương I
12. 3,728,312 -
13. 3,717,073 -
14. 3,660,365 Kim Cương III
15. 3,658,332 Kim Cương IV
16. 3,644,937 Bạch Kim I
17. 3,644,826 -
18. 3,578,091 Sắt I
19. 3,536,009 Bạc II
20. 3,486,760 ngọc lục bảo I
21. 3,410,520 Bạc II
22. 3,384,496 -
23. 3,313,286 Bạch Kim III
24. 3,310,280 -
25. 3,300,257 ngọc lục bảo II
26. 3,295,018 -
27. 3,286,721 -
28. 3,280,544 Cao Thủ
29. 3,265,211 Kim Cương IV
30. 3,253,904 Bạch Kim III
31. 3,231,828 -
32. 3,216,938 Bạch Kim II
33. 3,213,332 Vàng III
34. 3,152,711 -
35. 3,088,826 Vàng II
36. 3,079,224 Kim Cương III
37. 3,068,915 -
38. 3,041,720 -
39. 3,032,976 Kim Cương III
40. 3,024,979 Vàng III
41. 3,006,955 Kim Cương II
42. 2,979,897 -
43. 2,974,467 -
44. 2,973,075 Kim Cương IV
45. 2,948,072 Cao Thủ
46. 2,944,160 -
47. 2,927,844 Bạch Kim III
48. 2,916,461 -
49. 2,900,230 -
50. 2,896,707 Bạch Kim III
51. 2,888,218 -
52. 2,885,421 -
53. 2,882,708 Đồng III
54. 2,876,952 -
55. 2,867,641 Kim Cương III
56. 2,864,359 -
57. 2,849,137 Đồng IV
58. 2,840,437 Bạch Kim IV
59. 2,834,399 Kim Cương II
60. 2,809,332 Cao Thủ
61. 2,806,248 Cao Thủ
62. 2,806,167 ngọc lục bảo I
63. 2,802,152 Vàng IV
64. 2,796,844 -
65. 2,794,525 Đồng II
66. 2,777,651 Vàng III
67. 2,776,183 Kim Cương II
68. 2,765,677 Kim Cương IV
69. 2,734,783 Kim Cương III
70. 2,723,039 Kim Cương IV
71. 2,721,838 -
72. 2,719,878 Bạc II
73. 2,713,584 -
74. 2,710,235 -
75. 2,707,241 Vàng III
76. 2,695,850 Vàng IV
77. 2,695,040 ngọc lục bảo II
78. 2,687,454 -
79. 2,684,321 Kim Cương IV
80. 2,682,518 Kim Cương III
81. 2,676,806 Bạch Kim IV
82. 2,667,600 ngọc lục bảo III
83. 2,656,857 Bạc IV
84. 2,653,114 Bạc II
85. 2,647,277 -
86. 2,621,666 Vàng III
87. 2,617,290 ngọc lục bảo IV
88. 2,614,888 ngọc lục bảo IV
89. 2,610,270 Kim Cương III
90. 2,607,664 ngọc lục bảo IV
91. 2,599,895 Vàng IV
92. 2,598,174 Kim Cương IV
93. 2,597,980 Bạch Kim IV
94. 2,587,428 -
95. 2,568,837 -
96. 2,559,886 -
97. 2,550,350 -
98. 2,543,631 -
99. 2,523,628 -
100. 2,508,205 -