Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,198,229 ngọc lục bảo I
2. 5,853,458 Cao Thủ
3. 5,503,706 Cao Thủ
4. 5,448,971 ngọc lục bảo II
5. 5,089,404 Đồng II
6. 4,829,614 Bạch Kim I
7. 4,804,673 Đồng III
8. 4,768,749 Vàng III
9. 4,611,890 ngọc lục bảo IV
10. 4,593,018 Vàng I
11. 4,564,626 Kim Cương IV
12. 4,340,800 -
13. 4,116,475 -
14. 4,109,670 Kim Cương I
15. 4,074,548 Đồng III
16. 4,063,477 -
17. 4,059,227 -
18. 4,030,765 -
19. 4,020,068 Cao Thủ
20. 4,014,187 -
21. 3,968,572 -
22. 3,936,895 -
23. 3,904,887 -
24. 3,842,586 -
25. 3,680,854 ngọc lục bảo IV
26. 3,672,570 Bạch Kim III
27. 3,662,600 Đồng III
28. 3,467,402 Đồng III
29. 3,417,062 ngọc lục bảo II
30. 3,412,296 -
31. 3,410,177 Bạch Kim III
32. 3,334,613 -
33. 3,332,850 ngọc lục bảo III
34. 3,325,411 ngọc lục bảo IV
35. 3,283,856 -
36. 3,255,819 -
37. 3,240,659 -
38. 3,240,451 -
39. 3,217,878 Đồng IV
40. 3,204,855 Kim Cương I
41. 3,179,519 -
42. 3,171,978 -
43. 3,151,789 -
44. 3,141,276 -
45. 3,074,273 ngọc lục bảo IV
46. 3,023,560 Kim Cương I
47. 2,951,861 -
48. 2,916,927 Kim Cương IV
49. 2,888,941 ngọc lục bảo III
50. 2,881,658 -
51. 2,880,302 Vàng II
52. 2,866,735 -
53. 2,862,972 Đại Cao Thủ
54. 2,824,515 Vàng III
55. 2,813,179 Bạch Kim III
56. 2,809,468 -
57. 2,790,809 -
58. 2,773,235 Cao Thủ
59. 2,756,548 ngọc lục bảo I
60. 2,752,937 Bạch Kim II
61. 2,748,030 Bạc III
62. 2,733,222 -
63. 2,732,124 Bạch Kim III
64. 2,719,158 Kim Cương II
65. 2,715,991 Đồng II
66. 2,695,911 -
67. 2,691,252 -
68. 2,674,572 Kim Cương III
69. 2,666,171 -
70. 2,664,486 -
71. 2,661,143 Bạch Kim IV
72. 2,652,565 -
73. 2,648,338 Vàng III
74. 2,631,896 ngọc lục bảo II
75. 2,623,737 -
76. 2,619,711 -
77. 2,618,585 -
78. 2,617,023 -
79. 2,606,459 ngọc lục bảo III
80. 2,593,028 Kim Cương II
81. 2,592,753 -
82. 2,591,367 Đồng II
83. 2,587,463 -
84. 2,553,873 -
85. 2,548,981 Bạch Kim III
86. 2,536,136 -
87. 2,526,902 -
88. 2,526,298 -
89. 2,522,351 ngọc lục bảo IV
90. 2,520,785 -
91. 2,506,206 Đồng IV
92. 2,493,258 Đồng II
93. 2,491,774 Kim Cương III
94. 2,486,111 -
95. 2,475,102 -
96. 2,474,629 -
97. 2,468,147 Kim Cương II
98. 2,461,362 -
99. 2,460,427 Kim Cương I
100. 2,444,694 -