Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,848,120 Đại Cao Thủ
2. 3,420,234 Bạch Kim III
3. 3,005,156 ngọc lục bảo III
4. 2,884,495 -
5. 2,687,246 Bạch Kim II
6. 2,677,838 Kim Cương IV
7. 2,318,453 -
8. 2,274,302 Đồng II
9. 2,267,457 -
10. 2,226,932 Bạch Kim III
11. 2,159,644 ngọc lục bảo IV
12. 2,109,331 Vàng I
13. 2,047,838 ngọc lục bảo II
14. 1,998,588 Kim Cương IV
15. 1,997,779 ngọc lục bảo IV
16. 1,957,731 Vàng II
17. 1,935,461 -
18. 1,915,127 -
19. 1,892,231 Đồng IV
20. 1,875,753 -
21. 1,866,461 -
22. 1,836,649 Sắt IV
23. 1,812,067 -
24. 1,772,223 -
25. 1,769,688 Vàng IV
26. 1,761,999 Vàng IV
27. 1,749,923 Vàng II
28. 1,726,816 ngọc lục bảo III
29. 1,711,676 -
30. 1,675,353 Kim Cương I
31. 1,672,099 -
32. 1,658,703 -
33. 1,641,858 ngọc lục bảo IV
34. 1,637,805 -
35. 1,618,258 Đồng IV
36. 1,589,647 Cao Thủ
37. 1,574,726 -
38. 1,565,230 -
39. 1,562,428 -
40. 1,556,219 Bạc IV
41. 1,553,351 Kim Cương II
42. 1,553,041 ngọc lục bảo I
43. 1,537,650 -
44. 1,534,998 Sắt IV
45. 1,525,590 -
46. 1,524,315 ngọc lục bảo III
47. 1,520,785 ngọc lục bảo II
48. 1,505,225 Đại Cao Thủ
49. 1,493,730 -
50. 1,487,429 Kim Cương III
51. 1,484,755 Vàng IV
52. 1,483,490 ngọc lục bảo IV
53. 1,447,942 Bạch Kim III
54. 1,442,318 Bạch Kim III
55. 1,436,140 -
56. 1,435,281 ngọc lục bảo II
57. 1,433,174 -
58. 1,428,030 Đại Cao Thủ
59. 1,419,932 -
60. 1,419,499 -
61. 1,414,638 Bạch Kim I
62. 1,413,484 Vàng IV
63. 1,412,582 Cao Thủ
64. 1,406,985 Bạch Kim I
65. 1,405,382 -
66. 1,395,634 Đồng III
67. 1,383,076 Kim Cương IV
68. 1,374,550 -
69. 1,372,210 Kim Cương IV
70. 1,369,748 -
71. 1,369,584 Kim Cương I
72. 1,367,773 Bạc II
73. 1,367,669 Bạch Kim II
74. 1,355,210 Bạch Kim III
75. 1,351,637 Bạch Kim III
76. 1,349,462 ngọc lục bảo IV
77. 1,344,215 Vàng II
78. 1,342,909 -
79. 1,342,189 -
80. 1,334,697 Bạc IV
81. 1,294,296 Đồng I
82. 1,291,285 -
83. 1,280,790 Vàng IV
84. 1,277,772 Bạch Kim IV
85. 1,267,706 -
86. 1,266,069 Sắt II
87. 1,264,558 Bạch Kim II
88. 1,263,242 Bạc I
89. 1,259,539 -
90. 1,259,394 -
91. 1,254,109 ngọc lục bảo IV
92. 1,251,899 Kim Cương IV
93. 1,251,708 Bạch Kim II
94. 1,249,451 -
95. 1,249,330 Bạch Kim III
96. 1,243,759 -
97. 1,242,830 -
98. 1,236,784 Kim Cương III
99. 1,236,183 ngọc lục bảo IV
100. 1,234,070 Vàng II