Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,749,909 -
2. 5,270,578 -
3. 5,039,009 Vàng IV
4. 4,552,137 ngọc lục bảo I
5. 4,362,070 Đồng IV
6. 4,251,617 ngọc lục bảo IV
7. 4,226,688 -
8. 4,171,079 Đại Cao Thủ
9. 4,077,084 ngọc lục bảo II
10. 3,930,295 -
11. 3,858,550 -
12. 3,710,746 Kim Cương II
13. 3,705,758 Bạch Kim I
14. 3,617,583 Vàng II
15. 3,610,142 -
16. 3,555,463 Đồng III
17. 3,512,494 -
18. 3,462,044 -
19. 3,417,869 ngọc lục bảo II
20. 3,382,640 Kim Cương III
21. 3,331,398 Kim Cương IV
22. 3,288,976 -
23. 3,283,809 -
24. 3,214,712 -
25. 3,181,781 ngọc lục bảo III
26. 3,176,745 Kim Cương III
27. 3,167,470 -
28. 3,150,501 Kim Cương I
29. 3,135,801 -
30. 3,128,260 Kim Cương III
31. 3,045,526 -
32. 3,028,969 Kim Cương IV
33. 3,028,268 Vàng III
34. 3,026,194 -
35. 3,001,374 -
36. 2,987,990 Bạch Kim II
37. 2,975,441 -
38. 2,970,902 -
39. 2,958,332 -
40. 2,952,749 -
41. 2,952,224 -
42. 2,945,339 Đồng IV
43. 2,930,602 -
44. 2,902,149 -
45. 2,873,980 ngọc lục bảo I
46. 2,831,937 Bạc II
47. 2,800,526 -
48. 2,795,143 Bạc III
49. 2,758,775 -
50. 2,751,567 Vàng II
51. 2,733,861 Bạch Kim IV
52. 2,726,992 Kim Cương II
53. 2,713,997 Bạch Kim IV
54. 2,707,656 -
55. 2,706,614 -
56. 2,705,904 -
57. 2,680,024 Vàng III
58. 2,641,311 -
59. 2,638,459 ngọc lục bảo II
60. 2,609,261 Kim Cương IV
61. 2,601,942 Kim Cương II
62. 2,600,031 -
63. 2,573,390 -
64. 2,573,186 ngọc lục bảo III
65. 2,569,557 -
66. 2,554,437 Bạch Kim III
67. 2,532,209 Kim Cương IV
68. 2,527,105 Vàng IV
69. 2,496,163 Đại Cao Thủ
70. 2,494,187 -
71. 2,489,049 Kim Cương I
72. 2,477,019 Vàng III
73. 2,473,285 Bạch Kim II
74. 2,471,796 -
75. 2,463,833 -
76. 2,461,643 -
77. 2,460,623 Kim Cương IV
78. 2,456,695 ngọc lục bảo III
79. 2,454,234 -
80. 2,449,352 Bạch Kim II
81. 2,435,153 -
82. 2,434,399 -
83. 2,430,009 Kim Cương III
84. 2,422,746 -
85. 2,416,663 Vàng II
86. 2,412,407 Bạch Kim III
87. 2,411,195 -
88. 2,410,743 Bạc II
89. 2,404,069 -
90. 2,403,390 Vàng I
91. 2,376,930 -
92. 2,375,849 -
93. 2,360,503 -
94. 2,360,180 -
95. 2,355,532 Bạch Kim I
96. 2,347,261 -
97. 2,345,411 Kim Cương II
98. 2,328,281 -
99. 2,319,933 Bạc IV
100. 2,305,593 -