Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,380,798 Vàng III
2. 2,296,170 Đồng II
3. 1,900,431 Vàng IV
4. 1,315,427 -
5. 1,301,697 Đồng II
6. 1,243,972 Vàng IV
7. 1,118,041 -
8. 1,116,465 Kim Cương II
9. 1,097,320 -
10. 1,056,914 Bạch Kim II
11. 1,049,589 ngọc lục bảo II
12. 1,022,816 -
13. 1,015,145 Bạc II
14. 974,755 ngọc lục bảo IV
15. 965,500 Bạch Kim IV
16. 950,015 Đồng II
17. 943,382 ngọc lục bảo III
18. 936,730 Bạch Kim IV
19. 929,516 Bạch Kim IV
20. 920,700 Đồng II
21. 909,591 -
22. 895,713 -
23. 881,716 Bạch Kim III
24. 880,089 ngọc lục bảo II
25. 869,175 Sắt I
26. 863,035 Bạc III
27. 858,517 Bạc III
28. 835,480 -
29. 833,902 Kim Cương IV
30. 822,578 Sắt II
31. 810,233 Kim Cương I
32. 794,260 ngọc lục bảo II
33. 791,288 -
34. 767,269 -
35. 758,516 -
36. 750,622 -
37. 733,826 Sắt III
38. 732,867 -
39. 732,379 Bạch Kim IV
40. 731,312 -
41. 728,393 Bạc III
42. 724,423 -
43. 718,442 -
44. 714,280 -
45. 695,600 Bạc I
46. 687,122 -
47. 672,454 ngọc lục bảo IV
48. 671,979 -
49. 655,042 Bạc III
50. 654,400 Kim Cương IV
51. 651,444 -
52. 648,955 -
53. 646,949 ngọc lục bảo II
54. 646,405 -
55. 639,342 Vàng III
56. 632,361 Đồng III
57. 630,616 ngọc lục bảo IV
58. 625,372 Sắt II
59. 615,649 Bạc I
60. 614,643 Đồng II
61. 603,656 Bạch Kim IV
62. 598,090 -
63. 594,332 Bạc I
64. 593,400 -
65. 588,594 -
66. 585,108 -
67. 584,147 -
68. 578,647 -
69. 563,625 -
70. 563,133 Bạch Kim IV
71. 547,611 ngọc lục bảo II
72. 546,735 Đồng II
73. 543,397 -
74. 543,029 Đồng III
75. 525,622 -
76. 523,292 Bạch Kim III
77. 520,375 Vàng II
78. 519,286 Bạc IV
79. 513,973 Bạch Kim III
80. 511,834 Đại Cao Thủ
81. 508,821 Đồng II
82. 507,628 Đồng IV
83. 506,062 Đồng III
84. 505,813 Đồng III
85. 503,722 -
86. 502,826 Bạc III
87. 501,090 Sắt II
88. 498,636 Đồng I
89. 498,417 Vàng III
90. 497,758 Bạch Kim IV
91. 497,370 Đồng I
92. 495,771 Vàng IV
93. 495,070 Đồng IV
94. 494,409 Đồng II
95. 491,157 -
96. 490,219 -
97. 488,282 Bạch Kim IV
98. 483,950 Bạc II
99. 483,235 -
100. 482,351 -