Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,077,767 -
2. 1,738,977 -
3. 1,346,028 -
4. 1,306,985 -
5. 1,202,253 -
6. 1,149,303 -
7. 1,100,254 Bạch Kim III
8. 1,046,657 -
9. 1,027,680 ngọc lục bảo III
10. 990,709 -
11. 956,461 ngọc lục bảo II
12. 955,901 -
13. 926,152 -
14. 888,405 -
15. 883,568 -
16. 848,366 -
17. 844,524 Kim Cương II
18. 780,230 -
19. 776,891 -
20. 765,093 ngọc lục bảo IV
21. 748,022 -
22. 740,300 Bạc II
23. 735,083 -
24. 726,554 Bạc III
25. 726,060 Đồng II
26. 725,996 -
27. 722,626 -
28. 720,567 Kim Cương III
29. 716,823 -
30. 715,543 -
31. 714,741 ngọc lục bảo III
32. 712,594 -
33. 699,470 -
34. 698,576 -
35. 697,487 ngọc lục bảo III
36. 694,009 -
37. 688,831 Bạch Kim II
38. 686,321 -
39. 680,906 ngọc lục bảo II
40. 676,136 -
41. 666,703 Vàng II
42. 664,557 Bạch Kim III
43. 651,622 -
44. 649,688 -
45. 647,989 Kim Cương IV
46. 640,511 Bạch Kim IV
47. 637,741 Kim Cương IV
48. 636,227 -
49. 635,648 ngọc lục bảo II
50. 635,028 Bạch Kim II
51. 627,901 ngọc lục bảo II
52. 627,201 Thách Đấu
53. 607,765 -
54. 605,142 ngọc lục bảo IV
55. 604,194 ngọc lục bảo IV
56. 599,802 ngọc lục bảo IV
57. 599,366 -
58. 598,856 -
59. 596,199 Bạch Kim III
60. 595,187 Bạc IV
61. 590,426 -
62. 586,556 Bạc III
63. 584,359 ngọc lục bảo III
64. 584,194 ngọc lục bảo IV
65. 582,028 Bạch Kim IV
66. 569,085 -
67. 560,736 ngọc lục bảo IV
68. 559,653 -
69. 555,921 -
70. 553,455 Bạc III
71. 552,227 Bạc II
72. 550,314 Đại Cao Thủ
73. 546,672 Đồng III
74. 543,982 Bạch Kim IV
75. 543,711 -
76. 539,677 ngọc lục bảo III
77. 537,506 -
78. 535,675 -
79. 534,512 -
80. 533,844 ngọc lục bảo IV
81. 527,425 ngọc lục bảo IV
82. 523,372 -
83. 520,615 -
84. 519,017 Vàng III
85. 510,665 -
86. 510,564 Đại Cao Thủ
87. 507,601 -
88. 505,807 Bạch Kim II
89. 505,016 Kim Cương II
90. 502,685 -
91. 502,540 -
92. 501,973 -
93. 501,737 Bạch Kim I
94. 500,552 Kim Cương III
95. 498,311 Bạch Kim I
96. 494,111 -
97. 492,963 ngọc lục bảo III
98. 492,064 Sắt I
99. 491,349 -
100. 490,090 Kim Cương IV