Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,116,957 Vàng III
2. 5,087,284 -
3. 4,911,919 -
4. 4,804,597 Kim Cương IV
5. 4,694,733 Đồng II
6. 4,569,605 Bạc III
7. 3,847,486 -
8. 3,763,292 -
9. 3,644,552 Kim Cương IV
10. 3,582,944 -
11. 3,540,493 -
12. 3,415,560 ngọc lục bảo II
13. 3,370,849 Vàng I
14. 3,301,440 -
15. 3,291,599 -
16. 3,265,130 -
17. 3,264,639 Vàng III
18. 3,120,987 -
19. 3,028,727 -
20. 3,007,337 Đồng II
21. 2,978,398 -
22. 2,918,639 Bạc I
23. 2,900,340 -
24. 2,873,801 -
25. 2,851,328 -
26. 2,799,166 ngọc lục bảo II
27. 2,776,146 Bạch Kim III
28. 2,674,227 -
29. 2,619,798 Bạch Kim I
30. 2,582,783 Vàng III
31. 2,570,719 Đồng II
32. 2,552,127 -
33. 2,516,205 Bạch Kim I
34. 2,490,717 Đồng III
35. 2,460,857 Vàng II
36. 2,427,507 -
37. 2,394,526 Vàng IV
38. 2,351,824 Đồng IV
39. 2,336,554 Đồng I
40. 2,309,668 -
41. 2,307,978 Kim Cương III
42. 2,278,275 -
43. 2,239,183 -
44. 2,179,208 -
45. 2,177,920 Bạc III
46. 2,175,499 Vàng II
47. 2,141,666 Kim Cương II
48. 2,121,957 Đồng IV
49. 2,112,450 -
50. 2,103,619 ngọc lục bảo IV
51. 2,080,681 -
52. 2,064,786 -
53. 2,059,891 -
54. 2,054,038 Bạch Kim III
55. 1,995,949 -
56. 1,989,239 Đồng I
57. 1,970,888 -
58. 1,959,799 -
59. 1,940,857 -
60. 1,893,963 -
61. 1,890,737 -
62. 1,889,584 -
63. 1,882,655 -
64. 1,874,793 -
65. 1,865,734 -
66. 1,864,426 -
67. 1,845,225 -
68. 1,830,328 Sắt III
69. 1,816,429 -
70. 1,794,943 -
71. 1,786,732 Bạc IV
72. 1,786,165 -
73. 1,782,965 ngọc lục bảo II
74. 1,780,998 -
75. 1,774,721 -
76. 1,774,143 -
77. 1,756,545 -
78. 1,742,070 -
79. 1,721,413 Bạch Kim IV
80. 1,715,117 Bạc IV
81. 1,714,951 Bạch Kim II
82. 1,709,570 Đồng IV
83. 1,683,043 -
84. 1,682,574 Bạc IV
85. 1,680,739 -
86. 1,674,757 ngọc lục bảo I
87. 1,673,519 Bạch Kim III
88. 1,667,825 -
89. 1,667,085 -
90. 1,653,161 Bạch Kim IV
91. 1,640,444 -
92. 1,639,559 -
93. 1,631,514 -
94. 1,626,482 Bạc III
95. 1,623,188 -
96. 1,615,808 Đồng IV
97. 1,615,298 -
98. 1,611,960 -
99. 1,610,214 Vàng I
100. 1,604,242 Bạc IV