Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,497,600 ngọc lục bảo II
2. 1,564,403 Đồng IV
3. 1,442,810 ngọc lục bảo II
4. 1,276,815 -
5. 1,264,851 -
6. 1,162,342 ngọc lục bảo IV
7. 1,087,862 -
8. 1,077,938 Sắt II
9. 1,061,747 Bạch Kim II
10. 1,035,015 Kim Cương III
11. 1,014,131 ngọc lục bảo II
12. 1,006,493 Đồng IV
13. 956,677 ngọc lục bảo II
14. 929,564 Kim Cương IV
15. 903,789 -
16. 870,637 ngọc lục bảo III
17. 833,073 -
18. 830,287 Kim Cương IV
19. 822,453 -
20. 816,774 Cao Thủ
21. 812,217 Vàng II
22. 801,245 -
23. 763,140 -
24. 755,626 Đồng II
25. 738,498 Bạc II
26. 732,808 -
27. 724,874 ngọc lục bảo IV
28. 708,705 -
29. 695,715 Kim Cương IV
30. 692,398 Vàng IV
31. 689,668 -
32. 682,572 -
33. 675,618 Vàng II
34. 670,729 Kim Cương IV
35. 660,888 Kim Cương III
36. 659,384 Bạch Kim II
37. 657,238 -
38. 651,650 -
39. 640,740 Bạch Kim I
40. 640,227 Bạc IV
41. 639,961 -
42. 638,876 -
43. 636,929 Vàng IV
44. 636,174 Kim Cương III
45. 636,154 Đồng IV
46. 635,262 Đồng IV
47. 633,190 Vàng II
48. 631,670 ngọc lục bảo IV
49. 627,952 -
50. 625,616 -
51. 615,413 Vàng II
52. 615,091 Bạch Kim I
53. 610,423 -
54. 607,895 Kim Cương III
55. 588,570 Đại Cao Thủ
56. 577,355 -
57. 574,329 -
58. 569,407 -
59. 568,070 -
60. 567,102 Vàng III
61. 564,282 -
62. 561,322 Bạch Kim IV
63. 559,054 Kim Cương IV
64. 558,137 Kim Cương IV
65. 556,114 -
66. 555,469 -
67. 553,176 ngọc lục bảo IV
68. 553,098 -
69. 552,093 -
70. 550,847 Kim Cương I
71. 540,309 Bạch Kim II
72. 536,953 -
73. 536,786 Bạch Kim IV
74. 536,716 -
75. 534,276 Bạch Kim III
76. 528,688 ngọc lục bảo III
77. 526,960 Kim Cương III
78. 526,126 Bạch Kim II
79. 523,780 ngọc lục bảo IV
80. 515,505 Kim Cương IV
81. 513,003 -
82. 512,044 -
83. 511,784 Vàng III
84. 511,319 -
85. 510,956 -
86. 509,976 -
87. 506,899 Bạch Kim I
88. 500,753 -
89. 497,391 Kim Cương IV
90. 496,632 -
91. 494,962 -
92. 492,452 Vàng IV
93. 483,244 Bạc IV
94. 482,428 ngọc lục bảo I
95. 481,069 -
96. 480,381 Đồng III
97. 480,168 Kim Cương IV
98. 478,669 -
99. 477,312 -
100. 476,107 -