Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,195,817 Bạc II
2. 2,165,351 Kim Cương I
3. 1,721,873 ngọc lục bảo IV
4. 1,425,073 Bạch Kim IV
5. 1,326,900 Kim Cương IV
6. 1,273,869 -
7. 1,180,244 -
8. 1,166,394 ngọc lục bảo I
9. 1,137,009 Bạc III
10. 1,068,283 Vàng II
11. 1,051,876 Thách Đấu
12. 965,502 Đồng IV
13. 958,477 -
14. 936,221 Bạc II
15. 911,004 Đồng II
16. 906,969 -
17. 891,373 -
18. 888,040 -
19. 862,391 -
20. 848,487 ngọc lục bảo IV
21. 835,547 Bạc III
22. 833,005 Bạch Kim II
23. 818,210 ngọc lục bảo II
24. 817,484 -
25. 814,740 -
26. 813,540 -
27. 800,357 ngọc lục bảo IV
28. 793,442 -
29. 791,759 -
30. 789,910 -
31. 787,096 Bạc IV
32. 755,895 -
33. 741,732 -
34. 737,773 Bạch Kim II
35. 716,544 -
36. 709,666 -
37. 706,048 Bạc III
38. 701,597 Kim Cương III
39. 697,036 Bạch Kim I
40. 692,495 ngọc lục bảo II
41. 683,131 Kim Cương I
42. 680,143 Kim Cương II
43. 676,863 -
44. 673,636 Bạc III
45. 664,668 Bạch Kim IV
46. 652,370 Bạc II
47. 650,981 -
48. 649,435 -
49. 634,313 -
50. 629,104 Vàng I
51. 625,447 -
52. 623,730 Cao Thủ
53. 614,952 Bạch Kim IV
54. 613,145 -
55. 609,404 Bạch Kim IV
56. 608,674 -
57. 605,507 -
58. 603,804 Bạch Kim IV
59. 587,380 ngọc lục bảo II
60. 586,637 -
61. 577,144 -
62. 572,533 Bạch Kim III
63. 563,422 Kim Cương IV
64. 561,167 Bạch Kim III
65. 560,311 Vàng III
66. 559,742 Đồng IV
67. 559,054 ngọc lục bảo II
68. 558,219 -
69. 556,255 Đồng I
70. 555,732 -
71. 551,104 Bạc III
72. 549,228 Kim Cương IV
73. 547,710 -
74. 542,895 -
75. 542,016 -
76. 538,425 -
77. 536,823 -
78. 535,708 Bạc IV
79. 531,488 Vàng II
80. 531,420 -
81. 527,445 -
82. 524,169 -
83. 523,540 Bạc II
84. 522,604 Bạch Kim III
85. 522,455 -
86. 518,722 -
87. 517,038 Kim Cương III
88. 517,003 -
89. 511,365 Đồng I
90. 505,517 Bạch Kim IV
91. 503,894 -
92. 503,008 -
93. 502,526 Bạc I
94. 501,379 Đồng III
95. 501,192 Đồng IV
96. 501,181 ngọc lục bảo II
97. 500,942 -
98. 500,360 -
99. 496,621 -
100. 495,863 -