Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,087,623 Vàng II
2. 2,203,977 Vàng II
3. 2,016,470 Bạc IV
4. 1,856,014 Thách Đấu
5. 1,563,130 -
6. 1,435,692 -
7. 1,421,126 -
8. 1,124,628 Sắt II
9. 1,017,276 Bạch Kim II
10. 974,134 Vàng I
11. 929,096 -
12. 923,440 Bạc III
13. 900,958 Bạch Kim IV
14. 830,784 Bạc IV
15. 805,694 Bạch Kim IV
16. 762,544 -
17. 742,129 -
18. 737,707 -
19. 734,230 -
20. 733,562 -
21. 730,920 -
22. 721,299 Vàng III
23. 698,239 Sắt III
24. 696,435 -
25. 692,166 -
26. 687,577 Đồng III
27. 662,834 ngọc lục bảo IV
28. 656,725 -
29. 651,999 -
30. 636,363 -
31. 630,665 Vàng II
32. 619,942 -
33. 619,710 Vàng IV
34. 605,727 -
35. 603,587 -
36. 581,785 -
37. 576,461 -
38. 574,951 -
39. 552,354 -
40. 551,467 Bạch Kim II
41. 549,228 -
42. 547,851 -
43. 538,914 -
44. 536,023 ngọc lục bảo II
45. 530,328 -
46. 529,159 Bạc IV
47. 526,731 -
48. 525,654 -
49. 523,749 Đồng II
50. 523,354 -
51. 522,679 -
52. 520,117 Đồng IV
53. 519,148 -
54. 519,064 Đồng II
55. 510,679 -
56. 509,706 Bạch Kim III
57. 507,565 -
58. 507,228 -
59. 505,316 -
60. 504,009 -
61. 496,896 -
62. 490,683 -
63. 489,335 -
64. 488,166 ngọc lục bảo II
65. 478,539 Bạc IV
66. 477,972 Bạch Kim III
67. 476,337 -
68. 475,897 ngọc lục bảo III
69. 473,495 Đồng II
70. 469,111 -
71. 464,124 Bạch Kim II
72. 461,189 -
73. 457,176 -
74. 455,439 -
75. 448,755 -
76. 444,458 Bạch Kim IV
77. 444,192 Vàng II
78. 443,507 ngọc lục bảo III
79. 441,505 -
80. 441,279 -
81. 441,007 -
82. 436,896 -
83. 436,191 Vàng III
84. 432,751 -
85. 431,973 Vàng I
86. 431,321 -
87. 429,140 ngọc lục bảo III
88. 429,123 ngọc lục bảo I
89. 419,375 -
90. 417,006 -
91. 415,339 Đồng III
92. 414,053 Vàng IV
93. 411,281 -
94. 411,026 Bạch Kim II
95. 410,616 -
96. 410,004 ngọc lục bảo IV
97. 409,815 ngọc lục bảo IV
98. 409,329 -
99. 407,544 Bạch Kim III
100. 406,089 -