Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,224,427 -
2. 4,053,859 -
3. 2,413,441 Sắt I
4. 1,398,533 -
5. 1,240,473 Sắt I
6. 1,231,491 -
7. 1,178,088 Bạch Kim I
8. 1,108,074 -
9. 1,102,229 -
10. 1,028,761 Bạch Kim IV
11. 1,014,627 -
12. 1,013,973 -
13. 985,087 -
14. 971,841 -
15. 970,194 -
16. 961,070 -
17. 935,799 -
18. 928,842 -
19. 915,969 -
20. 914,705 Vàng III
21. 902,361 Kim Cương III
22. 899,218 Bạc III
23. 872,505 Bạch Kim IV
24. 869,844 -
25. 861,362 ngọc lục bảo III
26. 860,649 -
27. 858,478 Bạch Kim II
28. 836,330 Kim Cương II
29. 823,904 Bạc IV
30. 793,891 Bạch Kim IV
31. 789,465 -
32. 780,243 Kim Cương II
33. 774,034 Bạch Kim III
34. 773,365 -
35. 756,712 -
36. 749,521 Bạch Kim II
37. 747,529 ngọc lục bảo III
38. 743,910 -
39. 730,083 Bạch Kim II
40. 729,536 -
41. 715,867 Bạc IV
42. 701,697 -
43. 688,429 ngọc lục bảo IV
44. 687,445 -
45. 669,041 -
46. 667,802 -
47. 660,577 -
48. 652,761 -
49. 651,968 -
50. 645,322 -
51. 637,545 -
52. 629,257 -
53. 621,220 -
54. 620,859 Bạch Kim II
55. 614,115 Bạc I
56. 613,789 Cao Thủ
57. 612,577 Bạch Kim II
58. 609,489 -
59. 603,551 -
60. 600,410 Bạc II
61. 587,658 -
62. 587,586 Đồng III
63. 585,929 -
64. 584,251 -
65. 582,621 -
66. 580,575 -
67. 576,423 -
68. 567,357 -
69. 565,074 -
70. 563,497 Vàng III
71. 557,283 -
72. 556,169 ngọc lục bảo III
73. 552,831 -
74. 552,798 -
75. 549,737 -
76. 545,770 -
77. 543,678 -
78. 543,016 Kim Cương IV
79. 542,058 -
80. 539,562 -
81. 538,609 -
82. 536,335 -
83. 531,327 -
84. 528,815 -
85. 528,681 -
86. 528,244 Vàng III
87. 523,753 Bạch Kim I
88. 519,633 Kim Cương III
89. 514,307 Bạch Kim IV
90. 511,345 -
91. 510,770 -
92. 510,620 ngọc lục bảo I
93. 507,470 -
94. 507,272 -
95. 506,864 -
96. 506,682 -
97. 506,372 -
98. 505,484 -
99. 504,730 -
100. 503,283 -