Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,078,100 Đồng II
2. 1,647,876 ngọc lục bảo III
3. 1,447,307 -
4. 1,283,745 Bạc IV
5. 1,263,700 Bạc III
6. 1,108,363 ngọc lục bảo IV
7. 1,090,105 -
8. 1,072,268 -
9. 1,060,960 -
10. 1,040,997 -
11. 938,609 Bạch Kim III
12. 934,422 Đồng II
13. 907,740 Vàng III
14. 870,972 -
15. 775,564 Đồng IV
16. 750,416 -
17. 749,300 Kim Cương IV
18. 741,677 Cao Thủ
19. 741,141 -
20. 725,146 -
21. 721,814 Đồng II
22. 707,074 Bạch Kim IV
23. 693,476 Vàng IV
24. 683,851 -
25. 680,396 -
26. 676,048 Vàng IV
27. 672,898 Bạch Kim II
28. 670,982 -
29. 654,206 Vàng III
30. 641,160 -
31. 634,145 -
32. 630,249 -
33. 624,186 -
34. 616,957 -
35. 611,640 -
36. 603,114 Bạch Kim IV
37. 599,297 -
38. 596,867 ngọc lục bảo IV
39. 587,243 -
40. 585,981 Bạch Kim IV
41. 583,961 Bạch Kim IV
42. 582,516 Vàng IV
43. 576,811 Bạc II
44. 575,751 -
45. 568,787 Đồng II
46. 558,473 ngọc lục bảo IV
47. 557,216 Bạc IV
48. 553,650 -
49. 545,289 ngọc lục bảo III
50. 537,035 -
51. 528,121 -
52. 527,196 Vàng II
53. 525,718 -
54. 523,831 Bạc IV
55. 521,925 -
56. 518,543 ngọc lục bảo III
57. 506,207 Đồng II
58. 505,282 -
59. 504,448 Bạch Kim II
60. 499,087 -
61. 493,898 Vàng IV
62. 490,207 -
63. 483,977 -
64. 481,400 ngọc lục bảo IV
65. 477,070 -
66. 473,610 -
67. 468,084 Kim Cương IV
68. 467,221 -
69. 458,879 -
70. 456,703 -
71. 456,132 Vàng IV
72. 454,268 Đồng I
73. 454,060 ngọc lục bảo IV
74. 453,341 Bạch Kim IV
75. 451,946 -
76. 450,124 Bạch Kim II
77. 450,110 -
78. 449,606 -
79. 443,626 ngọc lục bảo III
80. 441,419 Bạch Kim IV
81. 441,253 Bạch Kim III
82. 440,044 -
83. 438,967 ngọc lục bảo IV
84. 438,744 -
85. 436,521 -
86. 435,436 -
87. 425,586 Bạc III
88. 422,055 Bạch Kim IV
89. 418,366 Đồng II
90. 417,254 Đồng III
91. 416,490 Kim Cương I
92. 414,566 -
93. 409,403 Bạc IV
94. 408,765 -
95. 406,314 -
96. 402,447 Vàng II
97. 402,056 -
98. 401,759 Bạc II
99. 401,734 -
100. 401,122 -