Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,397,454 ngọc lục bảo II
2. 1,387,405 Kim Cương II
3. 1,342,210 Đồng III
4. 1,233,637 Sắt II
5. 1,182,366 Bạch Kim II
6. 1,118,915 -
7. 1,097,977 Vàng IV
8. 1,040,219 Bạch Kim III
9. 1,037,406 -
10. 1,013,319 -
11. 1,012,327 Bạc III
12. 996,837 ngọc lục bảo IV
13. 986,357 -
14. 969,250 Vàng II
15. 954,780 Vàng II
16. 941,158 Kim Cương III
17. 929,823 ngọc lục bảo IV
18. 904,347 -
19. 894,371 Vàng IV
20. 873,656 -
21. 871,064 Vàng IV
22. 865,213 Đồng II
23. 862,612 ngọc lục bảo III
24. 852,738 -
25. 844,465 Đồng III
26. 800,435 Kim Cương IV
27. 785,994 Bạc III
28. 777,752 -
29. 772,466 -
30. 766,954 -
31. 764,622 Bạc I
32. 748,996 ngọc lục bảo III
33. 748,337 Bạch Kim III
34. 747,341 -
35. 735,986 -
36. 734,106 -
37. 723,218 -
38. 714,626 ngọc lục bảo I
39. 700,734 -
40. 696,949 -
41. 695,854 -
42. 693,187 Đồng III
43. 686,599 -
44. 685,108 -
45. 677,941 Đồng IV
46. 667,918 Bạch Kim IV
47. 666,413 Bạch Kim II
48. 665,633 -
49. 665,307 -
50. 652,513 -
51. 651,602 Vàng IV
52. 650,535 -
53. 648,163 Cao Thủ
54. 644,572 Đồng III
55. 632,792 Đồng IV
56. 621,361 -
57. 621,287 Vàng III
58. 621,181 -
59. 618,583 -
60. 616,792 -
61. 614,525 Vàng I
62. 606,288 Vàng II
63. 603,162 ngọc lục bảo IV
64. 601,764 ngọc lục bảo IV
65. 599,026 Bạc I
66. 596,394 -
67. 593,287 -
68. 591,359 Đồng IV
69. 591,113 Bạc III
70. 589,866 -
71. 588,825 -
72. 585,947 -
73. 579,108 -
74. 578,985 Bạch Kim II
75. 578,772 Đồng III
76. 575,872 Đồng I
77. 575,795 Vàng IV
78. 575,528 Bạch Kim III
79. 574,388 ngọc lục bảo II
80. 573,661 -
81. 572,832 Bạc IV
82. 570,065 -
83. 566,690 -
84. 566,002 -
85. 561,633 -
86. 558,126 -
87. 556,779 ngọc lục bảo I
88. 555,122 -
89. 551,379 -
90. 551,238 Bạch Kim I
91. 549,059 Bạc III
92. 547,714 -
93. 545,332 Kim Cương IV
94. 541,831 -
95. 540,512 -
96. 540,212 -
97. 539,810 Bạc IV
98. 535,770 Vàng IV
99. 535,385 -
100. 535,063 Đồng II