Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,026,346 -
2. 2,885,534 Cao Thủ
3. 2,878,580 ngọc lục bảo I
4. 2,781,176 Vàng IV
5. 2,706,907 Bạch Kim IV
6. 2,404,505 Kim Cương II
7. 2,262,972 ngọc lục bảo III
8. 2,139,135 -
9. 2,130,036 -
10. 2,030,237 -
11. 2,003,480 Kim Cương IV
12. 1,966,543 ngọc lục bảo II
13. 1,932,638 Kim Cương III
14. 1,925,434 Vàng I
15. 1,848,934 Bạch Kim I
16. 1,828,292 ngọc lục bảo III
17. 1,796,775 Đồng IV
18. 1,786,360 Cao Thủ
19. 1,764,219 Vàng IV
20. 1,763,883 -
21. 1,727,087 ngọc lục bảo IV
22. 1,689,808 -
23. 1,645,601 ngọc lục bảo IV
24. 1,590,847 ngọc lục bảo I
25. 1,580,849 Sắt II
26. 1,572,855 -
27. 1,568,694 -
28. 1,563,706 -
29. 1,563,574 Cao Thủ
30. 1,561,574 ngọc lục bảo IV
31. 1,549,846 Bạch Kim IV
32. 1,546,356 -
33. 1,533,100 ngọc lục bảo I
34. 1,528,205 ngọc lục bảo IV
35. 1,524,840 ngọc lục bảo II
36. 1,519,441 Vàng III
37. 1,502,849 Bạch Kim II
38. 1,499,556 Kim Cương IV
39. 1,499,301 Cao Thủ
40. 1,496,929 ngọc lục bảo II
41. 1,492,836 Kim Cương IV
42. 1,477,375 Cao Thủ
43. 1,469,098 Bạch Kim I
44. 1,454,519 ngọc lục bảo I
45. 1,449,911 ngọc lục bảo IV
46. 1,448,251 Cao Thủ
47. 1,444,267 Vàng III
48. 1,436,763 Bạch Kim III
49. 1,435,459 Bạch Kim I
50. 1,435,212 -
51. 1,433,109 ngọc lục bảo II
52. 1,425,987 Bạc I
53. 1,418,345 ngọc lục bảo IV
54. 1,399,329 -
55. 1,398,573 Bạc II
56. 1,396,555 -
57. 1,395,590 Bạch Kim I
58. 1,392,042 Kim Cương IV
59. 1,374,893 Kim Cương IV
60. 1,364,437 Cao Thủ
61. 1,362,385 Đồng IV
62. 1,356,779 -
63. 1,351,166 Kim Cương IV
64. 1,350,580 Bạch Kim II
65. 1,344,472 ngọc lục bảo III
66. 1,344,193 Vàng III
67. 1,341,442 -
68. 1,341,275 Thách Đấu
69. 1,334,968 ngọc lục bảo IV
70. 1,332,124 Đồng IV
71. 1,330,860 Bạc III
72. 1,324,473 Đồng III
73. 1,314,900 Kim Cương III
74. 1,310,962 Kim Cương III
75. 1,299,455 ngọc lục bảo I
76. 1,286,434 Bạch Kim IV
77. 1,270,885 Sắt II
78. 1,266,375 -
79. 1,266,353 Vàng III
80. 1,264,949 -
81. 1,264,428 Kim Cương II
82. 1,258,132 Đồng IV
83. 1,251,358 Vàng II
84. 1,246,549 -
85. 1,245,313 Bạch Kim IV
86. 1,243,406 Bạc IV
87. 1,243,231 -
88. 1,242,539 -
89. 1,237,639 Bạc III
90. 1,233,241 ngọc lục bảo III
91. 1,230,001 Đồng IV
92. 1,218,775 Bạch Kim IV
93. 1,217,314 Vàng II
94. 1,215,382 Bạch Kim IV
95. 1,211,985 -
96. 1,207,849 -
97. 1,206,286 ngọc lục bảo III
98. 1,203,577 -
99. 1,202,802 -
100. 1,202,512 Bạch Kim IV