Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,039,353 Đồng II
2. 4,326,392 ngọc lục bảo III
3. 3,988,419 ngọc lục bảo IV
4. 3,973,929 Kim Cương I
5. 3,860,177 ngọc lục bảo II
6. 3,764,171 Kim Cương II
7. 3,737,749 ngọc lục bảo I
8. 3,604,091 -
9. 3,592,696 Kim Cương I
10. 3,490,852 Kim Cương II
11. 3,472,542 Bạch Kim IV
12. 3,463,696 ngọc lục bảo I
13. 3,326,152 Kim Cương III
14. 3,282,944 -
15. 3,231,538 ngọc lục bảo IV
16. 3,045,410 -
17. 3,019,305 Kim Cương IV
18. 3,008,338 -
19. 2,888,305 -
20. 2,843,296 Kim Cương IV
21. 2,735,710 Bạch Kim II
22. 2,713,319 ngọc lục bảo IV
23. 2,706,215 Bạch Kim IV
24. 2,698,848 ngọc lục bảo I
25. 2,685,620 Kim Cương I
26. 2,666,650 -
27. 2,657,815 Cao Thủ
28. 2,653,162 Kim Cương IV
29. 2,625,983 -
30. 2,624,064 -
31. 2,579,792 Kim Cương I
32. 2,554,214 Đồng II
33. 2,542,914 ngọc lục bảo I
34. 2,529,076 -
35. 2,526,019 -
36. 2,516,677 Kim Cương II
37. 2,513,319 Vàng III
38. 2,508,640 ngọc lục bảo II
39. 2,502,253 -
40. 2,474,964 ngọc lục bảo II
41. 2,455,981 ngọc lục bảo IV
42. 2,436,782 -
43. 2,429,763 ngọc lục bảo IV
44. 2,420,166 -
45. 2,413,634 Bạch Kim IV
46. 2,391,224 Bạc III
47. 2,389,203 Vàng II
48. 2,381,288 ngọc lục bảo I
49. 2,374,065 -
50. 2,365,373 Kim Cương II
51. 2,350,713 Bạch Kim IV
52. 2,339,214 -
53. 2,327,373 ngọc lục bảo IV
54. 2,306,397 Kim Cương I
55. 2,301,861 Bạch Kim II
56. 2,289,454 Kim Cương IV
57. 2,286,888 ngọc lục bảo IV
58. 2,284,087 -
59. 2,283,673 Kim Cương III
60. 2,276,135 Bạc I
61. 2,270,784 ngọc lục bảo IV
62. 2,266,985 -
63. 2,254,056 -
64. 2,244,471 ngọc lục bảo IV
65. 2,239,997 Đồng II
66. 2,239,728 ngọc lục bảo IV
67. 2,224,825 -
68. 2,220,807 Đồng II
69. 2,200,721 ngọc lục bảo IV
70. 2,200,602 ngọc lục bảo IV
71. 2,179,850 -
72. 2,177,935 Kim Cương II
73. 2,165,920 -
74. 2,162,431 -
75. 2,149,520 Đồng IV
76. 2,149,224 -
77. 2,148,379 -
78. 2,126,493 -
79. 2,098,938 -
80. 2,096,194 -
81. 2,094,846 -
82. 2,080,810 ngọc lục bảo IV
83. 2,078,840 Đồng III
84. 2,067,946 -
85. 2,060,605 ngọc lục bảo II
86. 2,053,980 Kim Cương IV
87. 2,051,673 ngọc lục bảo III
88. 2,029,998 Kim Cương IV
89. 2,004,185 -
90. 2,002,800 ngọc lục bảo I
91. 1,994,018 -
92. 1,989,395 ngọc lục bảo IV
93. 1,986,401 -
94. 1,981,282 -
95. 1,980,001 ngọc lục bảo IV
96. 1,976,401 -
97. 1,973,223 Kim Cương III
98. 1,972,632 Bạch Kim IV
99. 1,971,910 ngọc lục bảo IV
100. 1,970,904 -