Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,261,883 Đồng IV
2. 4,735,192 Bạch Kim III
3. 4,496,120 Cao Thủ
4. 4,312,720 Vàng IV
5. 4,187,130 ngọc lục bảo II
6. 4,097,734 Kim Cương II
7. 3,698,671 Kim Cương III
8. 3,545,901 -
9. 3,392,315 Kim Cương II
10. 3,294,356 -
11. 3,096,736 Đồng III
12. 3,004,704 Đồng II
13. 2,999,800 -
14. 2,885,238 ngọc lục bảo II
15. 2,741,164 Sắt IV
16. 2,637,367 -
17. 2,470,061 -
18. 2,461,950 Cao Thủ
19. 2,440,141 Đồng IV
20. 2,413,306 -
21. 2,396,091 ngọc lục bảo IV
22. 2,347,440 -
23. 2,309,876 Kim Cương I
24. 2,267,762 Vàng III
25. 2,262,190 ngọc lục bảo IV
26. 2,247,400 Đồng IV
27. 2,221,555 Bạch Kim III
28. 2,206,274 Bạch Kim II
29. 2,198,219 Bạc II
30. 2,174,868 -
31. 2,172,398 -
32. 2,155,962 -
33. 2,114,964 Đồng I
34. 2,092,032 Bạc III
35. 2,072,392 -
36. 2,048,636 -
37. 2,045,813 Bạch Kim IV
38. 2,038,632 -
39. 2,003,245 -
40. 1,994,293 Bạc III
41. 1,987,035 -
42. 1,986,868 -
43. 1,978,116 -
44. 1,964,955 Bạch Kim IV
45. 1,962,671 Đồng I
46. 1,949,931 -
47. 1,945,241 Bạc III
48. 1,933,838 ngọc lục bảo II
49. 1,924,003 -
50. 1,900,364 ngọc lục bảo II
51. 1,899,941 Sắt III
52. 1,890,721 Đồng II
53. 1,885,647 -
54. 1,879,142 Bạch Kim I
55. 1,864,383 Kim Cương IV
56. 1,861,722 Đồng III
57. 1,856,215 Vàng III
58. 1,854,307 ngọc lục bảo IV
59. 1,847,507 -
60. 1,841,040 ngọc lục bảo IV
61. 1,831,287 Kim Cương IV
62. 1,831,252 Bạc III
63. 1,826,303 ngọc lục bảo III
64. 1,786,217 Kim Cương IV
65. 1,778,090 ngọc lục bảo IV
66. 1,768,350 ngọc lục bảo II
67. 1,761,852 -
68. 1,757,000 Bạch Kim III
69. 1,721,352 Đồng IV
70. 1,707,814 Vàng III
71. 1,703,180 -
72. 1,698,515 Sắt II
73. 1,685,733 Bạch Kim I
74. 1,684,950 -
75. 1,671,970 Sắt IV
76. 1,669,303 Bạc II
77. 1,654,750 Đồng IV
78. 1,645,937 Vàng IV
79. 1,642,250 -
80. 1,637,457 Vàng IV
81. 1,620,811 ngọc lục bảo IV
82. 1,612,751 ngọc lục bảo III
83. 1,605,873 Bạc III
84. 1,597,164 -
85. 1,597,016 Sắt II
86. 1,596,467 Sắt II
87. 1,589,846 Bạc IV
88. 1,583,249 Bạch Kim IV
89. 1,578,436 -
90. 1,576,721 Kim Cương IV
91. 1,567,620 Bạc I
92. 1,566,536 -
93. 1,566,316 -
94. 1,564,281 Đồng IV
95. 1,563,895 -
96. 1,562,788 -
97. 1,561,397 -
98. 1,559,613 -
99. 1,551,760 -
100. 1,545,472 Bạch Kim I