Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,940,401 Bạc IV
2. 4,576,032 -
3. 4,449,034 -
4. 3,649,828 Đồng IV
5. 3,632,692 -
6. 3,615,704 -
7. 3,507,280 -
8. 3,480,435 Kim Cương II
9. 3,441,556 Bạc II
10. 3,382,985 ngọc lục bảo IV
11. 3,325,901 Kim Cương III
12. 3,242,266 -
13. 3,174,538 Kim Cương III
14. 2,929,423 Cao Thủ
15. 2,875,191 -
16. 2,848,684 ngọc lục bảo IV
17. 2,778,600 ngọc lục bảo III
18. 2,775,388 Bạch Kim I
19. 2,667,206 -
20. 2,659,092 -
21. 2,625,173 Kim Cương IV
22. 2,563,261 ngọc lục bảo IV
23. 2,519,407 Bạch Kim II
24. 2,421,435 Bạc IV
25. 2,327,602 Bạc IV
26. 2,326,813 -
27. 2,217,904 -
28. 2,197,669 -
29. 2,187,676 -
30. 2,127,604 -
31. 2,077,070 Kim Cương III
32. 2,072,413 ngọc lục bảo I
33. 2,060,765 Vàng III
34. 2,029,303 -
35. 2,013,577 ngọc lục bảo II
36. 2,008,685 Sắt II
37. 1,973,658 Bạc II
38. 1,964,838 Kim Cương I
39. 1,951,302 ngọc lục bảo II
40. 1,906,789 Bạch Kim III
41. 1,885,931 -
42. 1,881,112 Đại Cao Thủ
43. 1,849,279 -
44. 1,845,558 -
45. 1,832,832 Kim Cương II
46. 1,822,528 -
47. 1,802,736 Kim Cương II
48. 1,776,326 Bạch Kim IV
49. 1,753,239 Cao Thủ
50. 1,734,503 -
51. 1,718,718 -
52. 1,702,542 -
53. 1,673,777 -
54. 1,663,948 -
55. 1,662,935 Đồng III
56. 1,649,782 Đồng I
57. 1,645,073 -
58. 1,634,620 Bạch Kim III
59. 1,613,023 -
60. 1,606,434 Đồng II
61. 1,600,378 -
62. 1,595,582 -
63. 1,589,832 Bạch Kim IV
64. 1,585,574 Kim Cương IV
65. 1,583,147 Bạch Kim III
66. 1,579,298 Kim Cương IV
67. 1,570,918 ngọc lục bảo IV
68. 1,559,131 Bạc IV
69. 1,557,735 Bạch Kim I
70. 1,547,308 ngọc lục bảo II
71. 1,510,596 -
72. 1,486,874 -
73. 1,484,388 ngọc lục bảo II
74. 1,473,388 Bạc IV
75. 1,462,286 Bạc III
76. 1,456,539 -
77. 1,454,932 ngọc lục bảo II
78. 1,429,713 -
79. 1,419,863 -
80. 1,409,923 ngọc lục bảo IV
81. 1,387,538 -
82. 1,386,501 Vàng II
83. 1,380,533 -
84. 1,372,341 -
85. 1,362,057 -
86. 1,359,830 -
87. 1,352,910 Bạc IV
88. 1,350,532 Bạch Kim I
89. 1,342,570 Bạch Kim III
90. 1,335,919 ngọc lục bảo III
91. 1,328,366 -
92. 1,325,497 -
93. 1,306,616 -
94. 1,305,496 Kim Cương IV
95. 1,300,449 Bạch Kim II
96. 1,297,810 Bạch Kim IV
97. 1,293,730 Bạc IV
98. 1,289,842 Vàng II
99. 1,287,788 Đồng II
100. 1,285,420 -