Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,236,129 ngọc lục bảo I
2. 3,777,710 Bạch Kim III
3. 3,149,230 ngọc lục bảo IV
4. 3,079,680 -
5. 3,001,060 Bạc IV
6. 2,949,110 Kim Cương III
7. 2,913,764 ngọc lục bảo IV
8. 2,801,802 ngọc lục bảo III
9. 2,789,273 -
10. 2,747,657 ngọc lục bảo IV
11. 2,670,096 -
12. 2,634,267 -
13. 2,592,593 -
14. 2,589,059 -
15. 2,540,326 Kim Cương IV
16. 2,538,360 -
17. 2,453,001 Sắt III
18. 2,419,880 Vàng II
19. 2,366,390 -
20. 2,316,893 Kim Cương IV
21. 2,286,311 ngọc lục bảo IV
22. 2,272,616 Kim Cương IV
23. 2,253,540 -
24. 2,231,574 ngọc lục bảo II
25. 2,223,409 -
26. 2,194,086 -
27. 2,142,602 Vàng IV
28. 2,102,566 -
29. 2,092,116 Kim Cương II
30. 2,090,930 Bạch Kim II
31. 2,090,026 -
32. 2,054,918 Vàng III
33. 2,027,685 -
34. 2,016,974 -
35. 2,009,160 Kim Cương IV
36. 1,973,033 Bạch Kim III
37. 1,960,248 Đại Cao Thủ
38. 1,950,313 Bạch Kim III
39. 1,948,042 Đồng IV
40. 1,943,439 Bạch Kim IV
41. 1,936,407 -
42. 1,919,493 ngọc lục bảo IV
43. 1,917,174 -
44. 1,849,577 ngọc lục bảo IV
45. 1,829,758 -
46. 1,825,162 Bạc III
47. 1,807,264 -
48. 1,793,687 Kim Cương II
49. 1,790,685 -
50. 1,749,248 Kim Cương II
51. 1,747,218 Vàng III
52. 1,743,869 -
53. 1,735,818 ngọc lục bảo IV
54. 1,717,180 Cao Thủ
55. 1,706,225 ngọc lục bảo IV
56. 1,682,536 ngọc lục bảo III
57. 1,656,829 ngọc lục bảo II
58. 1,652,318 -
59. 1,649,895 -
60. 1,637,420 Vàng II
61. 1,635,671 Đồng IV
62. 1,608,668 Bạc III
63. 1,607,729 ngọc lục bảo IV
64. 1,607,584 Kim Cương IV
65. 1,605,007 Bạch Kim I
66. 1,601,218 Bạch Kim III
67. 1,600,612 Kim Cương IV
68. 1,598,476 -
69. 1,598,201 Bạc III
70. 1,596,509 ngọc lục bảo IV
71. 1,589,111 -
72. 1,582,571 ngọc lục bảo IV
73. 1,568,668 Kim Cương II
74. 1,567,576 Vàng IV
75. 1,554,015 Bạc I
76. 1,553,760 Bạc III
77. 1,550,947 Cao Thủ
78. 1,543,551 -
79. 1,542,688 Kim Cương IV
80. 1,535,616 ngọc lục bảo IV
81. 1,530,810 Vàng III
82. 1,525,580 -
83. 1,511,215 -
84. 1,506,710 Bạc IV
85. 1,494,019 ngọc lục bảo II
86. 1,492,904 -
87. 1,491,544 Kim Cương III
88. 1,476,601 Bạc IV
89. 1,461,850 -
90. 1,457,233 Bạch Kim IV
91. 1,442,291 Bạch Kim I
92. 1,438,199 Bạch Kim II
93. 1,432,690 Kim Cương I
94. 1,430,440 Sắt I
95. 1,427,656 -
96. 1,424,668 Bạch Kim I
97. 1,415,835 Bạch Kim IV
98. 1,414,423 -
99. 1,414,152 -
100. 1,405,166 -