Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,814,596 Kim Cương III
2. 5,781,776 Vàng IV
3. 5,354,546 ngọc lục bảo IV
4. 5,198,065 Cao Thủ
5. 5,061,482 ngọc lục bảo III
6. 4,916,788 Kim Cương III
7. 4,743,811 ngọc lục bảo II
8. 4,629,614 Kim Cương I
9. 4,582,632 -
10. 4,516,746 Kim Cương IV
11. 4,515,977 -
12. 4,468,659 -
13. 4,453,970 -
14. 4,430,354 Cao Thủ
15. 4,428,940 -
16. 4,367,433 Kim Cương IV
17. 4,248,500 Đồng II
18. 4,245,365 ngọc lục bảo IV
19. 4,208,696 -
20. 4,148,220 Bạch Kim II
21. 4,108,646 ngọc lục bảo IV
22. 4,103,195 -
23. 4,089,474 -
24. 4,066,599 Kim Cương III
25. 4,044,648 ngọc lục bảo IV
26. 3,983,267 Cao Thủ
27. 3,977,366 ngọc lục bảo IV
28. 3,969,930 Kim Cương III
29. 3,958,375 Cao Thủ
30. 3,935,645 ngọc lục bảo III
31. 3,933,358 -
32. 3,907,246 Kim Cương IV
33. 3,873,715 Vàng III
34. 3,872,958 -
35. 3,826,328 ngọc lục bảo IV
36. 3,817,535 -
37. 3,787,812 Kim Cương I
38. 3,725,646 -
39. 3,646,380 Cao Thủ
40. 3,586,439 Bạch Kim III
41. 3,585,985 ngọc lục bảo IV
42. 3,584,850 Kim Cương III
43. 3,583,291 Bạch Kim III
44. 3,576,517 Cao Thủ
45. 3,528,613 Kim Cương III
46. 3,475,894 Đồng IV
47. 3,465,802 Kim Cương II
48. 3,419,888 ngọc lục bảo IV
49. 3,408,733 -
50. 3,404,918 Cao Thủ
51. 3,392,133 -
52. 3,372,969 Vàng IV
53. 3,313,083 Sắt III
54. 3,283,832 -
55. 3,275,742 ngọc lục bảo II
56. 3,238,299 -
57. 3,203,306 -
58. 3,195,871 -
59. 3,170,019 -
60. 3,165,685 Bạc II
61. 3,143,936 -
62. 3,141,933 -
63. 3,139,968 -
64. 3,134,161 Kim Cương III
65. 3,123,484 ngọc lục bảo IV
66. 3,114,983 Cao Thủ
67. 3,111,748 ngọc lục bảo III
68. 3,109,737 Kim Cương I
69. 3,108,453 -
70. 3,104,461 Bạch Kim IV
71. 3,091,471 ngọc lục bảo II
72. 3,084,835 Bạch Kim II
73. 3,076,902 Cao Thủ
74. 3,071,173 ngọc lục bảo III
75. 3,069,207 -
76. 3,035,668 ngọc lục bảo IV
77. 3,034,900 -
78. 3,027,608 ngọc lục bảo IV
79. 3,010,903 ngọc lục bảo III
80. 2,990,807 Kim Cương III
81. 2,967,735 -
82. 2,965,543 Bạc I
83. 2,948,402 ngọc lục bảo III
84. 2,939,619 ngọc lục bảo III
85. 2,936,954 Cao Thủ
86. 2,923,509 Bạc II
87. 2,921,232 -
88. 2,913,359 -
89. 2,904,622 -
90. 2,897,803 -
91. 2,896,498 Bạch Kim III
92. 2,883,806 Cao Thủ
93. 2,873,215 Bạch Kim III
94. 2,862,834 ngọc lục bảo II
95. 2,855,612 Bạch Kim I
96. 2,846,904 Bạch Kim IV
97. 2,833,187 Bạch Kim IV
98. 2,832,733 Kim Cương III
99. 2,831,789 -
100. 2,831,771 Cao Thủ