Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,941,927 Kim Cương I
2. 6,557,783 Kim Cương II
3. 6,086,186 Cao Thủ
4. 5,977,886 -
5. 5,664,904 Cao Thủ
6. 5,179,553 Cao Thủ
7. 4,763,386 ngọc lục bảo II
8. 4,697,681 Cao Thủ
9. 4,667,427 ngọc lục bảo I
10. 4,500,332 Kim Cương I
11. 4,384,890 -
12. 4,380,732 Kim Cương II
13. 4,375,510 ngọc lục bảo II
14. 4,373,583 Bạc III
15. 4,159,645 Bạc II
16. 4,033,947 ngọc lục bảo III
17. 3,899,914 Kim Cương III
18. 3,891,101 -
19. 3,889,437 ngọc lục bảo I
20. 3,862,683 -
21. 3,860,057 -
22. 3,849,722 ngọc lục bảo IV
23. 3,847,581 ngọc lục bảo IV
24. 3,659,146 Bạch Kim III
25. 3,619,951 ngọc lục bảo IV
26. 3,551,913 Sắt IV
27. 3,524,042 -
28. 3,511,864 -
29. 3,447,345 -
30. 3,433,557 -
31. 3,429,638 -
32. 3,428,852 Bạch Kim II
33. 3,421,561 Bạch Kim IV
34. 3,371,004 Bạc IV
35. 3,346,070 Kim Cương III
36. 3,319,760 Kim Cương III
37. 3,298,105 Bạch Kim IV
38. 3,296,490 Kim Cương III
39. 3,292,771 Bạc I
40. 3,255,942 -
41. 3,248,071 Kim Cương III
42. 3,235,018 -
43. 3,219,925 -
44. 3,218,401 ngọc lục bảo I
45. 3,215,916 Bạch Kim I
46. 3,187,417 Kim Cương III
47. 3,174,558 -
48. 3,139,874 -
49. 3,138,193 Bạc IV
50. 3,125,207 -
51. 3,123,366 ngọc lục bảo I
52. 3,105,913 Đồng II
53. 3,104,136 Bạc II
54. 3,103,735 ngọc lục bảo III
55. 3,102,793 Cao Thủ
56. 3,092,605 ngọc lục bảo II
57. 3,084,181 ngọc lục bảo III
58. 3,074,988 Kim Cương II
59. 3,061,721 ngọc lục bảo III
60. 3,029,404 ngọc lục bảo IV
61. 3,006,352 ngọc lục bảo II
62. 2,999,036 Kim Cương IV
63. 2,989,880 ngọc lục bảo III
64. 2,987,419 Bạch Kim II
65. 2,982,466 ngọc lục bảo II
66. 2,980,204 ngọc lục bảo IV
67. 2,977,465 Cao Thủ
68. 2,964,083 -
69. 2,961,384 Bạch Kim IV
70. 2,916,280 Bạch Kim II
71. 2,907,730 Bạch Kim I
72. 2,900,821 -
73. 2,899,607 -
74. 2,897,368 ngọc lục bảo II
75. 2,886,775 -
76. 2,871,974 Kim Cương II
77. 2,860,156 -
78. 2,856,031 -
79. 2,846,149 -
80. 2,835,288 Bạch Kim I
81. 2,825,701 ngọc lục bảo IV
82. 2,824,594 Cao Thủ
83. 2,818,433 -
84. 2,790,034 -
85. 2,783,137 -
86. 2,779,489 ngọc lục bảo II
87. 2,771,332 Bạch Kim I
88. 2,752,476 Bạch Kim IV
89. 2,740,777 -
90. 2,739,023 ngọc lục bảo IV
91. 2,735,910 Kim Cương II
92. 2,728,686 Kim Cương IV
93. 2,701,945 Kim Cương III
94. 2,699,291 Vàng IV
95. 2,669,414 -
96. 2,663,782 -
97. 2,663,403 Bạc IV
98. 2,658,942 Bạch Kim I
99. 2,647,593 ngọc lục bảo III
100. 2,638,784 -