Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,962,099 Bạc IV
2. 3,906,507 ngọc lục bảo III
3. 2,041,486 ngọc lục bảo III
4. 1,980,755 Kim Cương IV
5. 1,955,564 -
6. 1,774,533 Kim Cương II
7. 1,696,584 Vàng III
8. 1,652,369 -
9. 1,638,518 Đồng III
10. 1,632,282 Bạch Kim III
11. 1,630,549 Kim Cương IV
12. 1,590,332 ngọc lục bảo II
13. 1,473,386 -
14. 1,469,579 -
15. 1,451,534 Kim Cương III
16. 1,430,416 Vàng I
17. 1,382,363 Kim Cương III
18. 1,377,693 Kim Cương II
19. 1,364,838 Vàng II
20. 1,345,623 Bạch Kim I
21. 1,336,580 Đồng III
22. 1,314,639 ngọc lục bảo III
23. 1,293,704 -
24. 1,282,995 ngọc lục bảo III
25. 1,275,566 Kim Cương IV
26. 1,269,868 -
27. 1,251,682 Vàng III
28. 1,239,124 ngọc lục bảo II
29. 1,233,194 -
30. 1,231,896 Kim Cương II
31. 1,219,996 -
32. 1,219,120 -
33. 1,217,634 -
34. 1,207,291 Bạch Kim I
35. 1,180,235 -
36. 1,179,969 Vàng III
37. 1,157,948 Vàng II
38. 1,155,494 ngọc lục bảo II
39. 1,149,908 Bạc I
40. 1,144,945 -
41. 1,135,954 -
42. 1,130,254 ngọc lục bảo II
43. 1,122,130 -
44. 1,107,199 Kim Cương II
45. 1,101,782 -
46. 1,095,555 ngọc lục bảo II
47. 1,085,413 Kim Cương III
48. 1,076,142 -
49. 1,065,862 -
50. 1,053,056 Kim Cương I
51. 1,045,892 -
52. 1,044,524 Đồng III
53. 1,034,725 Kim Cương IV
54. 1,033,080 ngọc lục bảo I
55. 1,026,329 -
56. 1,023,008 Đồng II
57. 1,021,707 -
58. 1,019,079 ngọc lục bảo III
59. 1,018,651 Bạc IV
60. 1,017,823 Bạc I
61. 1,013,977 -
62. 1,003,134 -
63. 990,853 Bạch Kim II
64. 987,431 Bạch Kim III
65. 983,980 -
66. 979,143 Bạch Kim I
67. 974,404 -
68. 973,026 -
69. 964,404 Bạch Kim III
70. 960,547 -
71. 958,882 Đồng III
72. 951,101 Vàng II
73. 938,226 Vàng II
74. 937,895 -
75. 933,814 ngọc lục bảo IV
76. 915,395 -
77. 911,238 Bạch Kim II
78. 903,617 Bạch Kim III
79. 894,725 Đồng IV
80. 893,255 -
81. 888,414 ngọc lục bảo IV
82. 881,483 Đồng IV
83. 878,639 Vàng II
84. 877,996 Vàng I
85. 875,528 Bạch Kim I
86. 869,486 Vàng IV
87. 868,870 -
88. 868,286 Đồng I
89. 864,627 -
90. 864,436 -
91. 861,160 Bạch Kim IV
92. 856,291 Bạc II
93. 854,283 -
94. 847,943 Vàng IV
95. 842,983 Cao Thủ
96. 840,906 Kim Cương IV
97. 832,043 Vàng II
98. 831,898 -
99. 829,988 Sắt II
100. 825,939 -