Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,218,981 -
2. 1,298,139 Kim Cương II
3. 1,295,566 Bạch Kim IV
4. 1,107,205 -
5. 984,319 -
6. 903,911 -
7. 889,501 -
8. 874,814 Đại Cao Thủ
9. 862,569 Bạch Kim II
10. 862,069 Đồng IV
11. 713,256 -
12. 631,948 ngọc lục bảo IV
13. 627,229 Sắt II
14. 576,266 Bạc III
15. 568,362 Bạc III
16. 549,147 Bạch Kim III
17. 532,537 Kim Cương IV
18. 501,187 -
19. 484,675 -
20. 482,774 -
21. 478,216 Kim Cương III
22. 475,334 Bạc II
23. 475,175 -
24. 450,442 -
25. 444,679 Kim Cương II
26. 444,025 ngọc lục bảo III
27. 424,754 -
28. 421,984 -
29. 418,385 Bạch Kim IV
30. 410,482 Bạch Kim IV
31. 408,057 Đồng IV
32. 397,396 ngọc lục bảo III
33. 394,759 -
34. 394,328 ngọc lục bảo III
35. 392,143 Bạch Kim III
36. 390,487 -
37. 389,734 Kim Cương I
38. 386,930 ngọc lục bảo III
39. 383,245 -
40. 382,369 -
41. 382,102 Đồng I
42. 379,975 Bạch Kim III
43. 378,440 ngọc lục bảo II
44. 378,192 Kim Cương II
45. 375,380 -
46. 370,132 Kim Cương IV
47. 363,935 Bạc I
48. 361,635 Bạch Kim IV
49. 352,491 Bạch Kim III
50. 352,140 Bạc III
51. 351,057 -
52. 349,123 -
53. 347,206 Kim Cương II
54. 347,165 Vàng III
55. 347,074 -
56. 346,386 -
57. 343,138 -
58. 342,819 Bạch Kim III
59. 342,449 -
60. 335,323 -
61. 333,260 -
62. 332,456 Vàng III
63. 330,820 Bạch Kim III
64. 330,359 -
65. 328,747 -
66. 323,987 Bạch Kim IV
67. 323,492 Kim Cương III
68. 322,114 Bạch Kim III
69. 321,680 -
70. 321,053 Bạch Kim IV
71. 320,737 Bạc IV
72. 320,469 -
73. 319,239 ngọc lục bảo III
74. 318,843 -
75. 315,432 Bạch Kim IV
76. 315,106 -
77. 314,438 Bạch Kim IV
78. 314,008 -
79. 313,481 -
80. 313,297 Bạch Kim III
81. 312,128 -
82. 312,093 ngọc lục bảo III
83. 311,697 ngọc lục bảo III
84. 307,189 ngọc lục bảo III
85. 306,865 -
86. 306,381 -
87. 306,198 -
88. 305,773 -
89. 305,656 Bạc II
90. 304,814 -
91. 303,948 -
92. 303,539 -
93. 302,846 Bạc III
94. 302,138 -
95. 298,572 ngọc lục bảo I
96. 298,050 Cao Thủ
97. 297,159 -
98. 296,854 -
99. 296,265 -
100. 295,187 ngọc lục bảo I