Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,022,123 Bạch Kim III
2. 2,010,475 -
3. 1,754,639 Bạch Kim I
4. 1,695,475 ngọc lục bảo I
5. 1,653,604 Vàng IV
6. 1,639,418 ngọc lục bảo IV
7. 1,483,181 Bạch Kim II
8. 1,424,220 ngọc lục bảo II
9. 1,415,601 Bạc IV
10. 1,404,776 -
11. 1,342,819 -
12. 1,288,163 -
13. 1,234,676 -
14. 1,218,493 Bạch Kim IV
15. 1,214,766 -
16. 1,206,850 Đồng I
17. 1,189,200 -
18. 1,161,258 -
19. 1,160,673 -
20. 1,141,862 Vàng IV
21. 1,141,496 -
22. 1,071,486 ngọc lục bảo IV
23. 1,058,207 Kim Cương I
24. 1,054,733 -
25. 1,048,079 -
26. 978,701 Vàng II
27. 965,402 -
28. 962,103 ngọc lục bảo II
29. 952,030 -
30. 949,686 -
31. 949,438 Đồng I
32. 936,860 -
33. 890,179 -
34. 878,536 ngọc lục bảo III
35. 865,912 Kim Cương II
36. 865,246 -
37. 863,774 -
38. 863,068 -
39. 859,007 -
40. 856,217 Kim Cương I
41. 854,518 ngọc lục bảo III
42. 852,834 -
43. 852,562 -
44. 843,552 -
45. 842,586 ngọc lục bảo IV
46. 836,704 ngọc lục bảo I
47. 832,388 -
48. 817,967 Bạch Kim IV
49. 810,393 -
50. 800,314 Bạch Kim III
51. 791,366 -
52. 777,019 -
53. 765,531 -
54. 764,666 -
55. 761,353 Bạch Kim I
56. 742,847 -
57. 742,122 -
58. 740,408 -
59. 737,807 Bạch Kim IV
60. 733,512 -
61. 725,011 ngọc lục bảo IV
62. 720,066 ngọc lục bảo III
63. 718,927 Bạc IV
64. 716,829 -
65. 715,184 -
66. 711,849 -
67. 709,945 ngọc lục bảo III
68. 706,563 Kim Cương IV
69. 700,964 Vàng IV
70. 699,752 -
71. 698,148 Bạch Kim IV
72. 680,896 ngọc lục bảo IV
73. 675,199 Cao Thủ
74. 672,752 ngọc lục bảo I
75. 667,787 ngọc lục bảo IV
76. 665,126 -
77. 662,145 -
78. 656,804 -
79. 655,676 -
80. 636,976 -
81. 635,523 ngọc lục bảo II
82. 632,923 Vàng III
83. 623,715 -
84. 620,456 -
85. 618,736 Bạc II
86. 614,257 ngọc lục bảo II
87. 608,847 ngọc lục bảo II
88. 608,418 ngọc lục bảo III
89. 608,277 Đồng IV
90. 607,721 -
91. 604,634 Vàng I
92. 603,053 -
93. 602,082 -
94. 598,836 ngọc lục bảo II
95. 598,746 -
96. 595,529 -
97. 594,882 -
98. 593,613 -
99. 593,215 Kim Cương II
100. 593,187 Kim Cương I