Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,667,167 -
2. 2,538,438 -
3. 2,230,877 ngọc lục bảo IV
4. 1,732,992 ngọc lục bảo II
5. 1,619,759 Cao Thủ
6. 1,549,295 -
7. 1,473,638 -
8. 1,254,736 Kim Cương II
9. 1,225,769 -
10. 1,175,266 Đồng III
11. 1,159,967 -
12. 1,111,656 -
13. 1,090,249 Kim Cương I
14. 1,070,014 Vàng III
15. 1,034,533 -
16. 999,514 Kim Cương IV
17. 990,871 -
18. 987,084 -
19. 983,941 -
20. 980,851 -
21. 930,679 -
22. 916,114 Đồng I
23. 910,299 -
24. 901,080 -
25. 894,282 -
26. 888,879 ngọc lục bảo IV
27. 884,704 -
28. 883,981 -
29. 866,623 Đồng II
30. 849,682 -
31. 834,701 Bạch Kim I
32. 831,509 -
33. 830,594 -
34. 822,702 -
35. 816,588 Cao Thủ
36. 806,328 -
37. 800,164 -
38. 787,980 Bạch Kim III
39. 782,278 Bạch Kim II
40. 773,815 -
41. 760,455 -
42. 755,209 Đồng III
43. 749,543 Đồng III
44. 727,409 -
45. 724,791 Kim Cương II
46. 720,303 -
47. 717,600 -
48. 714,919 Đồng II
49. 710,391 Đồng I
50. 708,369 -
51. 700,057 -
52. 690,515 -
53. 687,167 -
54. 683,589 Bạch Kim I
55. 677,478 -
56. 676,469 -
57. 668,907 -
58. 663,922 -
59. 662,835 -
60. 647,551 -
61. 644,705 -
62. 634,213 Bạch Kim III
63. 622,240 -
64. 614,456 -
65. 612,559 -
66. 608,034 ngọc lục bảo III
67. 605,457 -
68. 604,918 -
69. 600,558 -
70. 593,804 Vàng II
71. 589,406 ngọc lục bảo I
72. 588,821 -
73. 585,452 ngọc lục bảo IV
74. 584,927 -
75. 576,351 -
76. 573,853 -
77. 572,974 -
78. 569,730 Vàng II
79. 558,809 -
80. 557,483 -
81. 555,280 Vàng III
82. 544,991 -
83. 543,214 Kim Cương I
84. 542,733 Kim Cương IV
85. 541,691 -
86. 536,855 -
87. 534,473 -
88. 532,309 ngọc lục bảo II
89. 521,292 Đồng I
90. 519,523 -
91. 517,341 Bạch Kim III
92. 512,332 -
93. 509,259 ngọc lục bảo IV
94. 508,010 -
95. 500,409 ngọc lục bảo III
96. 499,382 -
97. 496,101 -
98. 493,019 ngọc lục bảo I
99. 491,109 -
100. 489,703 ngọc lục bảo III