Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,047,521 Bạch Kim III
2. 1,605,086 Kim Cương I
3. 1,593,382 -
4. 1,515,436 ngọc lục bảo I
5. 1,487,756 ngọc lục bảo III
6. 1,447,224 -
7. 1,400,114 -
8. 1,392,481 -
9. 1,342,851 -
10. 1,322,712 ngọc lục bảo II
11. 1,293,227 -
12. 1,288,287 Thách Đấu
13. 1,271,704 Bạch Kim I
14. 1,244,718 -
15. 1,168,198 Đồng II
16. 1,135,593 ngọc lục bảo III
17. 1,135,244 -
18. 1,115,350 -
19. 1,110,641 Đồng II
20. 1,109,264 Kim Cương III
21. 1,085,950 -
22. 1,073,253 Bạch Kim IV
23. 1,068,364 Kim Cương II
24. 1,064,606 Bạch Kim IV
25. 1,027,192 -
26. 1,001,259 Vàng III
27. 963,484 ngọc lục bảo I
28. 957,388 -
29. 945,569 -
30. 936,818 -
31. 927,307 -
32. 911,060 Vàng II
33. 905,367 -
34. 872,897 -
35. 850,067 ngọc lục bảo IV
36. 848,146 ngọc lục bảo IV
37. 843,411 Bạc I
38. 839,300 -
39. 831,012 -
40. 829,288 -
41. 818,416 -
42. 817,734 -
43. 816,193 ngọc lục bảo III
44. 780,331 Kim Cương III
45. 774,018 Đồng II
46. 768,359 -
47. 745,210 Bạc II
48. 744,022 -
49. 738,910 Bạc IV
50. 737,671 Kim Cương IV
51. 729,066 -
52. 725,268 -
53. 724,856 -
54. 719,822 -
55. 719,753 ngọc lục bảo IV
56. 718,567 Kim Cương IV
57. 710,586 Kim Cương II
58. 704,727 -
59. 703,344 -
60. 687,100 Bạc II
61. 684,398 -
62. 683,035 -
63. 666,281 Bạch Kim II
64. 663,139 ngọc lục bảo III
65. 646,791 -
66. 646,718 -
67. 643,622 -
68. 641,333 -
69. 640,955 -
70. 640,750 -
71. 633,304 -
72. 629,649 -
73. 628,348 -
74. 622,669 -
75. 619,710 -
76. 617,694 -
77. 615,336 -
78. 614,371 -
79. 605,305 ngọc lục bảo IV
80. 604,301 -
81. 601,139 Bạch Kim II
82. 597,738 ngọc lục bảo IV
83. 588,490 -
84. 586,447 Kim Cương III
85. 585,525 -
86. 584,537 -
87. 582,882 -
88. 578,954 Đồng II
89. 572,821 -
90. 569,898 -
91. 569,489 -
92. 563,967 ngọc lục bảo IV
93. 563,521 -
94. 563,096 ngọc lục bảo II
95. 562,683 Bạc I
96. 562,568 -
97. 561,352 -
98. 558,948 -
99. 558,882 Bạch Kim IV
100. 557,511 Bạc II