Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,921,089 Bạch Kim I
2. 1,797,609 -
3. 1,532,864 -
4. 1,267,796 Sắt IV
5. 1,249,705 Kim Cương III
6. 1,243,903 Kim Cương III
7. 1,174,914 Bạc II
8. 1,150,356 -
9. 1,131,339 -
10. 1,107,837 -
11. 1,082,686 ngọc lục bảo IV
12. 1,024,477 -
13. 1,002,265 Sắt II
14. 973,705 Bạch Kim I
15. 945,880 -
16. 939,971 -
17. 928,220 -
18. 927,983 Sắt III
19. 886,895 Sắt I
20. 881,704 ngọc lục bảo II
21. 873,562 -
22. 866,653 -
23. 864,016 Đồng IV
24. 860,621 Bạch Kim III
25. 859,239 -
26. 857,520 Bạc I
27. 847,199 -
28. 847,012 Kim Cương IV
29. 841,391 -
30. 834,858 Cao Thủ
31. 833,541 -
32. 832,738 -
33. 829,863 -
34. 820,876 ngọc lục bảo III
35. 805,807 Bạc III
36. 800,794 -
37. 780,041 -
38. 779,794 -
39. 774,213 -
40. 767,295 Vàng II
41. 762,990 Đồng II
42. 756,773 Vàng IV
43. 748,231 -
44. 743,612 Đồng II
45. 742,787 -
46. 741,608 Vàng III
47. 732,451 Bạc IV
48. 728,763 Vàng IV
49. 725,153 -
50. 718,411 Đại Cao Thủ
51. 717,116 -
52. 712,563 Vàng IV
53. 701,775 Bạc I
54. 693,623 -
55. 691,196 Sắt I
56. 688,311 Vàng II
57. 684,210 Bạch Kim IV
58. 677,617 -
59. 650,205 Đồng I
60. 649,420 -
61. 648,606 -
62. 647,236 -
63. 643,958 Vàng I
64. 643,683 Bạc IV
65. 640,826 Bạch Kim II
66. 637,987 Bạc IV
67. 634,677 ngọc lục bảo IV
68. 627,891 -
69. 627,585 Đồng IV
70. 626,709 -
71. 626,690 -
72. 625,987 ngọc lục bảo I
73. 625,331 -
74. 619,117 -
75. 618,787 Bạc III
76. 616,276 -
77. 616,204 -
78. 612,087 Đồng I
79. 609,100 -
80. 603,662 -
81. 602,390 Kim Cương I
82. 602,022 -
83. 600,127 Kim Cương III
84. 597,944 ngọc lục bảo III
85. 594,669 -
86. 594,543 Sắt III
87. 590,894 -
88. 582,299 Bạch Kim II
89. 577,998 Cao Thủ
90. 577,697 -
91. 573,368 -
92. 573,368 -
93. 570,389 -
94. 561,176 Bạc II
95. 559,097 Bạch Kim II
96. 557,270 -
97. 556,933 Bạc I
98. 556,438 -
99. 552,397 -
100. 551,415 Vàng II