Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,449,104 -
2. 2,631,193 -
3. 1,917,842 -
4. 1,896,682 -
5. 1,871,437 -
6. 1,859,816 Bạch Kim I
7. 1,770,861 -
8. 1,744,168 -
9. 1,686,669 -
10. 1,649,806 -
11. 1,530,721 Vàng IV
12. 1,506,910 Bạch Kim III
13. 1,498,262 -
14. 1,471,319 -
15. 1,454,402 -
16. 1,423,239 -
17. 1,409,908 -
18. 1,398,333 -
19. 1,394,280 -
20. 1,386,637 Bạch Kim III
21. 1,377,914 -
22. 1,366,077 Bạc I
23. 1,357,943 -
24. 1,278,377 -
25. 1,185,830 -
26. 1,181,526 -
27. 1,179,375 -
28. 1,177,593 -
29. 1,173,765 -
30. 1,167,883 Kim Cương III
31. 1,149,618 -
32. 1,135,386 Bạch Kim I
33. 1,115,116 -
34. 1,109,602 Bạch Kim I
35. 1,104,223 Bạch Kim II
36. 1,079,362 -
37. 1,075,140 Bạch Kim IV
38. 1,062,755 -
39. 1,027,899 -
40. 1,022,182 -
41. 1,018,039 -
42. 1,016,162 -
43. 1,003,995 -
44. 1,001,127 Bạch Kim I
45. 985,486 -
46. 982,032 Kim Cương IV
47. 979,116 -
48. 975,440 -
49. 936,103 -
50. 915,748 -
51. 906,128 -
52. 900,674 Bạc III
53. 889,427 Bạch Kim II
54. 888,148 -
55. 879,111 Bạc IV
56. 878,205 Đồng II
57. 876,695 -
58. 869,574 ngọc lục bảo II
59. 867,840 -
60. 865,051 -
61. 855,219 -
62. 855,037 Bạch Kim II
63. 854,005 -
64. 840,684 Bạc IV
65. 831,088 -
66. 829,844 -
67. 826,583 -
68. 822,439 -
69. 806,842 Bạc IV
70. 806,213 -
71. 805,497 -
72. 787,763 -
73. 785,648 Cao Thủ
74. 783,011 -
75. 781,040 -
76. 779,975 Kim Cương IV
77. 778,928 ngọc lục bảo II
78. 770,874 -
79. 769,123 ngọc lục bảo IV
80. 763,853 -
81. 761,621 -
82. 761,592 ngọc lục bảo IV
83. 761,565 Bạc IV
84. 748,362 -
85. 744,220 -
86. 738,729 -
87. 733,225 ngọc lục bảo III
88. 731,666 -
89. 729,056 -
90. 724,872 -
91. 723,562 ngọc lục bảo IV
92. 722,511 -
93. 721,087 -
94. 715,057 Bạch Kim III
95. 714,443 Bạch Kim II
96. 714,101 ngọc lục bảo IV
97. 707,559 Bạch Kim II
98. 703,898 -
99. 703,645 Bạch Kim III
100. 703,572 ngọc lục bảo IV