Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,844,225 -
2. 2,024,761 -
3. 1,714,543 -
4. 1,650,116 -
5. 1,564,704 Kim Cương IV
6. 1,543,859 ngọc lục bảo II
7. 1,441,520 -
8. 1,413,818 -
9. 1,390,581 -
10. 1,358,483 -
11. 1,337,690 -
12. 1,315,544 -
13. 1,270,173 -
14. 1,230,702 -
15. 1,229,483 -
16. 1,203,423 Bạc I
17. 1,196,969 -
18. 1,158,691 Bạch Kim II
19. 1,110,112 -
20. 1,104,596 -
21. 1,092,337 ngọc lục bảo IV
22. 1,086,238 ngọc lục bảo IV
23. 1,078,729 Đồng II
24. 1,077,499 -
25. 1,058,769 -
26. 1,051,296 ngọc lục bảo II
27. 1,048,325 Bạch Kim III
28. 1,018,032 -
29. 1,015,016 Vàng II
30. 1,004,226 -
31. 977,278 Cao Thủ
32. 964,818 Cao Thủ
33. 954,840 -
34. 929,775 -
35. 929,463 Bạc IV
36. 922,525 Cao Thủ
37. 915,173 -
38. 910,743 -
39. 905,636 ngọc lục bảo IV
40. 889,979 -
41. 889,786 -
42. 888,952 -
43. 886,358 -
44. 871,992 Đồng IV
45. 860,317 Bạch Kim I
46. 857,905 Bạch Kim IV
47. 852,375 ngọc lục bảo II
48. 845,222 Đồng II
49. 842,332 -
50. 842,331 -
51. 839,516 Kim Cương III
52. 837,498 -
53. 836,157 Vàng IV
54. 826,524 ngọc lục bảo III
55. 821,063 Vàng I
56. 819,762 -
57. 818,659 -
58. 815,570 Kim Cương III
59. 814,371 -
60. 809,695 -
61. 795,846 -
62. 785,401 -
63. 776,931 -
64. 775,982 -
65. 769,541 -
66. 765,925 -
67. 757,096 Bạch Kim II
68. 753,225 -
69. 750,935 -
70. 745,782 Vàng I
71. 738,487 -
72. 737,182 ngọc lục bảo III
73. 731,510 -
74. 724,217 Kim Cương I
75. 723,528 Bạc III
76. 719,124 Bạch Kim III
77. 717,633 -
78. 717,591 -
79. 715,778 -
80. 714,551 -
81. 714,445 Bạch Kim IV
82. 708,649 -
83. 700,121 -
84. 695,540 Kim Cương IV
85. 692,987 Kim Cương II
86. 689,032 -
87. 684,512 -
88. 684,455 -
89. 678,142 Vàng I
90. 677,589 -
91. 676,404 -
92. 670,201 -
93. 665,099 Kim Cương IV
94. 664,738 -
95. 663,422 Bạch Kim III
96. 659,037 -
97. 658,438 -
98. 655,803 Đồng I
99. 646,793 -
100. 646,362 -