Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,401,409 ngọc lục bảo II
2. 2,888,148 -
3. 2,616,295 -
4. 2,089,340 Sắt I
5. 1,853,725 Bạch Kim IV
6. 1,657,260 -
7. 1,647,190 ngọc lục bảo III
8. 1,521,883 -
9. 1,487,975 Kim Cương II
10. 1,414,639 -
11. 1,330,050 Đồng I
12. 1,322,365 -
13. 1,306,646 -
14. 1,300,388 Kim Cương II
15. 1,298,743 ngọc lục bảo II
16. 1,250,849 Bạch Kim I
17. 1,239,038 ngọc lục bảo IV
18. 1,157,833 -
19. 1,116,856 Đồng I
20. 1,095,913 -
21. 1,091,095 -
22. 999,120 Đồng III
23. 993,545 -
24. 980,443 ngọc lục bảo IV
25. 958,668 ngọc lục bảo III
26. 927,866 Kim Cương II
27. 917,833 Đồng II
28. 917,746 ngọc lục bảo II
29. 910,145 -
30. 902,019 Bạch Kim I
31. 885,642 -
32. 878,459 Bạch Kim III
33. 857,022 -
34. 852,506 -
35. 850,175 -
36. 834,611 -
37. 830,790 -
38. 827,771 ngọc lục bảo III
39. 818,358 Thách Đấu
40. 816,038 Bạc II
41. 815,532 -
42. 804,813 -
43. 803,970 -
44. 793,479 -
45. 788,821 Vàng III
46. 784,346 -
47. 778,905 Kim Cương III
48. 772,162 Vàng III
49. 765,009 -
50. 758,984 Bạch Kim I
51. 757,819 -
52. 755,182 ngọc lục bảo IV
53. 753,433 Bạc I
54. 751,991 -
55. 747,619 -
56. 740,619 -
57. 722,650 -
58. 720,877 -
59. 718,106 -
60. 708,856 Bạc III
61. 704,388 -
62. 704,375 Bạch Kim II
63. 696,022 Bạch Kim II
64. 693,803 Bạch Kim IV
65. 687,320 ngọc lục bảo III
66. 686,465 -
67. 685,436 Bạch Kim III
68. 678,570 Kim Cương IV
69. 674,493 Bạc II
70. 670,560 Đồng II
71. 670,154 -
72. 667,017 -
73. 665,632 -
74. 664,228 -
75. 663,736 -
76. 659,146 Bạc III
77. 656,730 -
78. 656,593 -
79. 655,511 -
80. 653,237 Vàng III
81. 651,615 -
82. 648,292 -
83. 647,477 -
84. 646,697 -
85. 646,143 -
86. 645,019 -
87. 644,251 -
88. 644,157 Bạch Kim III
89. 638,248 Bạch Kim II
90. 637,647 -
91. 632,662 -
92. 631,424 ngọc lục bảo II
93. 630,832 -
94. 630,531 -
95. 625,050 ngọc lục bảo I
96. 622,455 -
97. 618,981 -
98. 615,309 Vàng IV
99. 612,037 Bạch Kim III
100. 609,335 ngọc lục bảo IV