Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,715,875 Vàng I
2. 2,522,940 ngọc lục bảo III
3. 2,204,262 Bạch Kim II
4. 2,194,677 Đại Cao Thủ
5. 2,143,784 Vàng IV
6. 2,027,410 Bạc II
7. 1,920,162 -
8. 1,859,291 -
9. 1,847,862 -
10. 1,749,952 Bạch Kim I
11. 1,712,996 -
12. 1,692,786 Bạch Kim IV
13. 1,690,949 -
14. 1,656,687 Kim Cương IV
15. 1,656,061 Bạc IV
16. 1,655,199 Đại Cao Thủ
17. 1,580,726 -
18. 1,559,928 ngọc lục bảo IV
19. 1,546,044 ngọc lục bảo IV
20. 1,532,481 -
21. 1,531,189 ngọc lục bảo IV
22. 1,499,131 Bạch Kim III
23. 1,463,999 -
24. 1,437,667 -
25. 1,402,002 -
26. 1,375,924 -
27. 1,368,740 -
28. 1,340,758 ngọc lục bảo IV
29. 1,326,835 -
30. 1,317,088 Đồng IV
31. 1,315,529 ngọc lục bảo IV
32. 1,291,619 Bạc I
33. 1,229,152 Vàng IV
34. 1,225,625 -
35. 1,217,534 Kim Cương II
36. 1,211,099 -
37. 1,205,518 -
38. 1,175,182 Bạc III
39. 1,162,633 -
40. 1,152,201 -
41. 1,150,960 -
42. 1,146,535 -
43. 1,136,025 -
44. 1,134,446 -
45. 1,133,905 -
46. 1,125,729 -
47. 1,125,331 Kim Cương IV
48. 1,124,879 -
49. 1,123,868 -
50. 1,122,712 -
51. 1,119,251 Bạch Kim IV
52. 1,118,540 -
53. 1,118,233 -
54. 1,114,941 Bạc IV
55. 1,111,727 -
56. 1,103,971 -
57. 1,095,592 -
58. 1,090,762 Vàng III
59. 1,089,980 ngọc lục bảo II
60. 1,085,483 Bạc III
61. 1,075,456 -
62. 1,059,172 -
63. 1,055,384 -
64. 1,047,032 ngọc lục bảo I
65. 1,045,751 -
66. 1,045,525 -
67. 1,045,506 Vàng IV
68. 1,044,577 -
69. 1,035,676 Vàng II
70. 1,025,944 Kim Cương IV
71. 1,024,943 -
72. 1,023,777 -
73. 1,021,002 -
74. 1,015,345 Vàng III
75. 1,014,473 -
76. 1,004,750 -
77. 1,003,567 Bạch Kim III
78. 1,000,694 -
79. 990,289 Sắt I
80. 990,250 Bạch Kim II
81. 988,758 -
82. 986,433 -
83. 984,899 Bạc III
84. 980,123 Vàng IV
85. 975,889 ngọc lục bảo II
86. 974,946 Bạch Kim I
87. 971,680 -
88. 970,941 -
89. 957,007 ngọc lục bảo IV
90. 955,284 Bạch Kim III
91. 948,925 Vàng III
92. 947,995 -
93. 947,867 -
94. 947,195 -
95. 945,066 Vàng II
96. 944,334 Đồng II
97. 941,933 Kim Cương IV
98. 941,555 Cao Thủ
99. 940,681 Bạch Kim II
100. 940,021 -