Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 577,967 Kim Cương II
2. 512,631 Kim Cương IV
3. 491,232 Vàng IV
4. 470,871 ngọc lục bảo IV
5. 464,465 -
6. 444,079 -
7. 442,353 ngọc lục bảo IV
8. 417,548 Vàng II
9. 395,881 ngọc lục bảo IV
10. 386,785 -
11. 380,088 ngọc lục bảo IV
12. 379,766 Đồng III
13. 367,044 Bạc I
14. 366,271 Đồng III
15. 364,526 Kim Cương II
16. 362,668 Cao Thủ
17. 362,153 Bạc II
18. 360,083 ngọc lục bảo IV
19. 356,687 -
20. 342,258 Đồng II
21. 337,318 Sắt II
22. 337,212 ngọc lục bảo II
23. 336,939 Kim Cương I
24. 328,208 Bạch Kim I
25. 320,057 Bạch Kim IV
26. 316,879 ngọc lục bảo II
27. 293,085 -
28. 292,677 Vàng I
29. 290,326 Bạch Kim I
30. 289,735 ngọc lục bảo IV
31. 280,689 ngọc lục bảo III
32. 280,147 Kim Cương IV
33. 279,609 ngọc lục bảo IV
34. 276,982 ngọc lục bảo II
35. 275,223 Sắt III
36. 272,371 Đồng III
37. 263,670 Kim Cương IV
38. 263,203 -
39. 262,082 Bạch Kim IV
40. 262,028 Bạc IV
41. 261,435 Sắt II
42. 260,874 ngọc lục bảo IV
43. 260,864 Sắt II
44. 260,011 Vàng IV
45. 259,959 -
46. 259,168 Bạch Kim I
47. 258,226 ngọc lục bảo III
48. 253,850 -
49. 253,675 -
50. 252,945 Bạch Kim I
51. 249,419 -
52. 248,784 Vàng IV
53. 248,535 ngọc lục bảo IV
54. 247,650 -
55. 246,522 ngọc lục bảo IV
56. 246,267 Bạch Kim III
57. 243,505 Đồng IV
58. 243,312 Bạch Kim IV
59. 243,021 Đồng II
60. 241,443 Bạch Kim I
61. 240,275 Đồng II
62. 239,230 -
63. 239,183 ngọc lục bảo IV
64. 238,699 Bạch Kim IV
65. 236,203 ngọc lục bảo III
66. 235,405 Sắt III
67. 234,789 Đồng II
68. 234,452 -
69. 230,429 ngọc lục bảo III
70. 229,528 -
71. 229,282 -
72. 228,255 Bạch Kim II
73. 226,571 Đồng I
74. 225,240 Bạch Kim IV
75. 221,856 Sắt I
76. 221,706 ngọc lục bảo IV
77. 219,572 Bạch Kim III
78. 219,014 Bạc II
79. 218,957 -
80. 218,919 ngọc lục bảo IV
81. 218,644 ngọc lục bảo IV
82. 214,938 -
83. 214,616 Vàng III
84. 213,542 Bạch Kim II
85. 212,313 Bạch Kim IV
86. 211,940 -
87. 211,674 Bạch Kim I
88. 211,601 Bạc IV
89. 210,893 -
90. 210,020 Vàng IV
91. 209,964 Vàng I
92. 209,401 Đồng IV
93. 209,262 ngọc lục bảo IV
94. 209,190 Kim Cương III
95. 208,985 ngọc lục bảo IV
96. 208,476 Sắt II
97. 208,220 ngọc lục bảo IV
98. 207,293 ngọc lục bảo IV
99. 207,173 Sắt IV
100. 204,655 Sắt IV